Nhật Bản, YOSHITAKE
YOSHITAKE GP-1200T Van Giảm Áp – Pressure Reducing Valve
 
 Sản xuất tại Nhật Bản
Nhà sản xuất: YOSHITAKE
Model: GP-1200T
Tính năng
1. Vượt trội hơn nhiều so với van giảm áp thông thường về khả năng làm việc và độ bền.
2. Không bị rò rỉ chân van. Cải thiện khả năng làm việc do tinh chỉnh các bộ phận trượt.
3. Cấu trúc bên trong đơn giản và mạnh mẽ.
Thông số kĩ thuật
| Tính năng | Đối với không khí, xoắn, điều khiển từ xa | |
| Type | Loại pít-tông vận hành thí điểm | |
| Thông số kĩ thuật | Product type | Vận hành thí điểm | 
| kích thước danh nghĩa | 15A (1/2″) – 100A (4″) | |
| Ứng dụng | Không khí, chất lỏng không nguy hiểm khác | |
| Mối nối kết thúc | JIS 10K FF flanged | |
| Áp suất đầu vào | 0.1 – 1 MPa | |
| Giảm áp | 0.05 – 0.9 MPa | |
| Giảm áp | 90% hoặc ít hơn áp suất đầu vào (áp suất đo) | |
| Áp suất phân biệt tối thiểu | 0.05 MPa | |
| Nhiệt độ tối đa | 80 độ (C) | |
| Phân biệt giảm áp tối đa | 20:01 | |
| Rò rỉ khí ga | Không | |
| Phạm vi nhiệt độ làm việc | 5 – 80 degree(C) | |
| Material | Thân | Gang dẻo | 
| Van và chân van | NBR, đồng thau và thép không gỉ | |
| Piston, cylinder | Đồng thau và đồng | |
| Màn chập | Thép không gỉ | |
Kích thước (mm) và Trọng lượng (kg)
| Kích thước | L (mm) | H (mm) | Trọng lượng (kg) | Cv value | 
|---|---|---|---|---|
| 15A(1/2) | 150 | 220 | 8.0 | 1.5 | 
| 20A(3/4) | 155 | 220 | 8.5 | 2.3 | 
| 25A(1) | 160 | 235 | 10.0 | 4 | 
| 32A(1 1/4) | 190 | 258 | 14.0 | 6.5 | 
| 40A(1 1/2) | 190 | 258 | 14.5 | 9 | 
| 50A(2) | 220 | 282 | 20.0 | 16 | 
| 65A(2 1/2) | 245 | 292 | 30.0 | 25 | 
| 80A(3) | 290 | 339 | 35.0 | 36 | 
| 100A(4) | 330 | 385 | 52.5 | 64 | 
Related Products
- 
  Maxpull MC-3 Tời Kéo Thủ Công – Maxpull MC-3 Manual Capstan Winch
- 
  Eagle Jack (Konno Corporation) G-60T Kích Móc Thủy Lực – Eagle Jack G-60T Lever Turning Jaw Toe Jack
- 
  Kitagawa Dòng TR Bàn Xoay NC
- 
  Kurimoto KEXD Máy Đúc Ép Trục Đôi Có Rãnh Sâu (Deep grooved Type Of Twin Shaft Compounding And Extruding Machine Extruder)
- 
  Chiyoda Tsusho 4-01fb/6-02fb/8-02fb/10-03fb/12-03fb Đầu Nối Fuji Cái Có Vách Ngăn (Female Bulk Head [Metal Body])
- 
  Kitz EAE100/200-TE,TNE,TUE,UTE,TKSE Bộ Truyền Động Điện Loại EA/Van Bi Đồng, Đồng Thau Hoặc Thép Không Gỉ Loại 10K


 
 





