Nhật Bản, YOSHITAKE
YOSHITAKE GP-2000CS Van Giảm Áp – Pressure Reducing Valve

Sản xuất tại Nhật Bản
Nhà sản xuất: YOSHITAKE
Model: GP-2000CS
Tính năng
1. Van giảm áp GP-2000CS cho hơi nước là loại màng vận hành thí điểm, có thể kiểm soát lưu lượng chất lỏng lớn hơn loại pít-tông, mang lại khả năng kiểm soát vượt trội đối với dao động áp suất của phía đầu vào hoặc dao động tải của phía đầu ra.
2. Màn hình tích hợp lưới 200 ngăn ngừa hầu hết các vấn đề về quy mô trên van thí điểm.
3. Van hình cầu cung cấp một vòng đệm kín đáp ứng tiêu chuẩn ANSI Class IV.
Thông số kĩ thuật
Tính năng | Dùng cho hơi nước, áp suất cao, công suất lớn | |
Type | Loại màng vận hành thí điểm | |
Thông số kĩ thuật | Product type | Vận hành thí điểm |
kích thước danh nghĩa | 15A (1/2″) – 100A (4″) | |
Ứng dụng | Hơi nước | |
Mối nối kết thúc | JIS Rc screwed,JIS 10K FF, 20K RF, JIS 30K RF flanged, ASME Class 150 or 300 flanged, EN PN25 flanged, Socket weld | |
Áp suất đầu vào | 0.1 – 3 MPa | |
Giảm áp | 0.02 – 2 MPa (*1) | |
Giảm áp | 90% hoặc ít hơn áp suất đầu vào (áp suất đo) | |
Áp suất phân biệt tối thiểu | 0.05 MPa | |
Nhiệt độ tối đa | 260 độ (C) | |
Phân biệt giảm áp tối đa | 20:1 | |
Rò rỉ khí ga | Không | |
Phạm vi nhiệt độ làm việc | 5 – 80 degree(C) | |
Material | Thân | Thép carbon đúc |
Van và chân van | Thép không gỉ phủ vệ tinh | |
Piston, cylinder | Thép không gỉ | |
Màn chập | Thép không gỉ |
Kích thước (mm) và Trọng lượng (kg)
Kích thước | L (mm) | H (mm) | Trọng lượng (kg) | Cv value |
---|---|---|---|---|
15A(1/2) | 150 | 398 | 16 | 5.0 |
20A(3/4) | 150 | 398 | 16 | 7.2 |
25A(1) | 160 | 404 | 21.5 | 10.9 |
32A(1-1/4) | 180 | 434 | 24 | 14.3 |
40A(1-1/2) | 180 | 434 | 24 | 18.8 |
50A(2) | 230 | 498 | 37 | 32 |
Lưu ý
*Áp lực giảm
A/0,02-0,15 MPa
B/0,1-1,4 MPa
C/1.3-2.0 MPa
Related Products
-
Chiyoda Seiki Mỏ Cắt Làm Mát Bằng Nước – Water Cooled Cutting Torches
-
SHOWA SOKKI 2507 Cảm Biến Rung Đầu Ra Xoay Chiều Cho PLC – AC Output Vibration Sensor For PLC
-
Tosei WKP Bánh Xe Nhỏ – Caster
-
Kitz CS-5/10UTWE, FBS-5/10UTWE Thiết bị truyền động khí nén loại CS/FBS/Van bi thép không gỉ Wafer loại 5K/10K
-
H.H.H. Khóa Chốt Kiểu Móc (Latch Lock Hook)
-
Vessel TD Tô Vít Vặn Ngang Chữ L PETADORA – Vessel TD “PETADORA” L-shaped Offset Screwdriver