,

TESAC Dây Cáp Điện Cho Tàu Hàng Hải – TESAC Marine Power Rope For Ships

Xuất xứ : Nhật Bản
Nhà sản xuất : TESAC
Model : Dây Cáp Điện Dùng Cho Tàu Hàng Hải

Dây 12 sợi với độ xoắn hỗn hợp của polyester và polypropylene,  chắc hơn 20% và độ giãn dài thấp hơn 20% so với dây chéo. Ngoài ra, do sự không bằng phẳng của bề mặt đã giảm nên khả năng chống mài mòn được cải thiện hơn nữa. Trọng lượng nhẹ và có thể nổi trên mặt nước.

Kích thước Độ căng tối thiểu Trọng lượng tiêu chuẩn( kg /200m )
Đường kính Chu vi Tiêu chuẩn NK Tiêu chuẩn Tesac NK 3 hits 3 lần giật Đan
mm inch kN tf kN tf
6 3/4 6.70 0.68 4.07 4.19
7 7/8 8.98 0.92 5.54 5.71
8 1 11.6 1.18 7.23 7.45 7.23
9 1 1/8 14.5 1.48 9.15 9.42 9.15
10 1 1/4 17.7 1.80 17.7 1.80 11.3 11.3 11.6 11.3
11 1 3/8 21.2 2.16 21.2 2.16 13.7 13.7 14.1 13.7
12 1 1/2 25.0 2.55 25.0 2.55 16.3 16.3 16.8 16.3
14 1 3/4 33.5 3.42 33.5 3.42 22.1 22.1 22.8 22.1
16 2 43.2 4.40 43.2 4.40 28.9 28.9 29.8 28.9
18 2 1/4 54.0 5.51 54.0 5.51 36.6 36.6 37.7 36.6
20 2 1/2 65.9 6.72 65.9 6.72 45.2 45.2 46.6 45.2
22 2 3/4 79.1 8.07 79.1 8.07 54.7 54.7 56.3 54.7
24 3 93.3 9.52 93.3 9.52 65.1 65.1 67.1 65.1
26 3 1/4 109 11.1 109 11.1 76.4 76.4 78.7 76.4
28 3 1/2 125 12.8 125 12.8 88.6 88.6 91.3 88.6
30 3 3/4 142 14.5 142 14.5 102 102 105 102
32 4 161 16.4 161 16.4 116 116 119 116
34 4 1/4 181 18.4 181 18.4 131 131 135 131
35 4 3/8 191 19.5 191 19.5 138 138 142 138
36 4 1/2 202 20.6 202 20.6 146 146 150 146
38 4 3/4 223 22.8 223 22.8 163 163 168 163
40 5 246 25.1 246 25.1 181 181 186 181
42 5 1/4 270 27.6 270 27.6 199 199 205 199
45 5 5/8 308 31.4 308 31.4 229 229 236 229
48 6 348 35.5 348 35.5 260 260 268 260
50 6 1/4 376 38.4 376 38.4 283 283 291 283
55 6 7/8 451 46.0 451 46.0 342 342 352 342
60 7 1/2 532 54.3 532 54.3 407 407 419 407
65 8 619 63.1 619 63.1 477 477 491 477
70 8 11/16 713 72.7 713 72.7 554 554 571 554
75 9 1/4 813 82.9 813 82.9 636 636 655 636
80 9 7/8 919 93.7 919 93.7 723 723 745 723
85 10 1/2 1030 105 1030 105 816 816 840 816
90 11 1/8 1150 117 1150 117 915 915 942 915
95 11 3/4 1270 130 1270 130 1020 1020 1050 1020
100 12 3/8 1400 143 1400 143 1130 1130 1160 1130
110 13 5/8 1680 172 1680 172 1370 1370 1410 1370
120 14 7/8 1990 203 1990 203 1630 1630 1680 1630

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top