Dàn Giáo Xây Dựng
-
Kurimoto AR-M1 Van Khí Cho Hệ Thống Thoát Nước (Air Valves For Sewerage)
-
Kurimoto C2F-55G Máy Rèn Dập – Forging Press
-
Kurimoto S1KRC Máy Đúc Ép Cảm Biến Dạng Gọn Dùng Cho R&D (Reactor Compact Reacting Processor For Research And Development)
-
Kurimoto Ống Gió Xoắn Ốc Chống Ăn Mòn (Corrosion Resistance Spiral Duct)
-
Kurimoto HC Máy Nghiền Dạng Búa (Hammer Crusher)
-
Kurimoto C2F-45GW Máy Rèn Dập (Forging Press)
-
Kurimoto C2F-63 Máy Rèn Dập
-
Kurimoto Máy Ép Thủy Lực (Hydraulic Press)
-
RIKIMAN GS25 Kẹp Nâng (Clamp)
-
RIKIMAN X Type Kẹp Nâng (Clamp)
-
RIKIMAN G Type Kẹp Nâng (Clamp)
-
RIKIMAN GS60 Kẹp Nâng (Clamp)
-
RIKIMAN GIV Type Kẹp Nâng (Clamp)
-
RIKIMAN GA Type Kẹp Nâng (Clamp)
-
RIKIMAN GIII Type Kẹp Nâng (Clamp)
-
RIKIMAN GII Type Kẹp Nâng (Clamp)
-
RIKIMAN GS40 Kẹp Nâng (Clamp)
-
RIKIMAN BMC40 Kẹp Nâng (Clamp)
-
Kurimoto 6042NC, 6048NC, 7254NC, 8460NC, 10072NC Máy Nghiền Dạng Hàm (Jaw Crusher)
-
Kurimoto Van Cầu (Link Seal Valves)
-
Kurimoto Tấm Đậy Nắp Hầm (Pit Cover Plates)
-
Kurimoto BX284E-H/BX384E/BX1144E Máy Nghiền Công Suất Cao (High G Batch Type High-speed Planetary Mill)
-
Kurimoto C2F-40GWL Máy Rèn Dập (Forging Press)
-
Kurimoto Lò Quay Xử Lý Nhiệt Cao (High-Temperature External Heating Type Rotary Kiln)
-
Kurimoto Máy Nghiền Và Định Cỡ (Dry-process Crushing And Sizing Machine Roll Granulator With Screen)
-
Kurimoto Máy Ép Điều Khiển Servo – Servo-Driven Press
-
Kurimoto Tấm Lót Đường Dẫn Nước (Waterway Renewal Plates)
-
Kurimoto Máy Nghiền Theo Cỡ (Dry-process Crushing And Sizing Machine Roll Granulator)
-
Kurimoto KG Ống Gió Xoắn (Spiral Duct)
-
Kurimoto KEXD Máy Đúc Ép Trục Đôi Có Rãnh Sâu (Deep grooved Type Of Twin Shaft Compounding And Extruding Machine Extruder)
-
Kurimoto Máy Ép Ống Cuộn (Bending Roll)
-
Kurimoto KI2148, KI2154, KI2160, KI2460, KI2760, KI2772, KI3072 Sàng Rung (Standard Screening Equipment)
-
Kurimoto FT-10 Van Đa Lỗ Có Thể Thay Đổi Loại “FLOTUS” (Multi-hole Variable Orifice Valves “FLOTUS”)
-
Kurimoto KI1224, KI1230, KI1530, KI1536, KI1542, KI1842, KI1848 Sàng Rung (Standard Screening Equipment)
-
Kurimoto CFM-10 Máy Rèn Dập (Forging Press)
-
Kurimoto Ống Dẫn Nước Nông Nghiệp (Agricultural Water Pipes)
-
Kurimoto Ống Dẫn (Winding Core Pipes)
-
Kurimoto Máy Rèn Cuộn (Forging Roll)
-
Kurimoto KRC Máy Đúc Ép (Kneader -Twin Screw Continuous Kneader / Reactor)
-
Kurimoto Ống Dẫn (Well Pipes)
-
Kurimoto Ống Gió Oval (Residence Oval Duct)
-
Kurimoto Máy Nghiền Kiểu Đĩa (New Champion Disc)