Nhật Bản

  1. URD Cảm Biến Dòng Điện Xoay Chiều Cỡ Nhỏ với Độ Chính Xác Cao giúp Đo Lường Chính Xác Loại Có Dây Nối Đầu Ra CTL-9L-30X – URD CTL-9L-30X Medium Size High Accuracy AC Current Sensor for Precise Measurement and Wire Type with Connector for Output

  2. URD Cảm Biến Dòng Điện Xoay Chiều Cỡ Nhỏ với Độ Chính Xác Cao giúp Đo Lường Chính Xác Loại Có Dây Nối Đầu Ra CTL-9L-10X – URD CTL-9L-10X Medium Size High Accuracy AC Current Sensor for Precise Measurement and Wire Type with Connector for Output

  3. URD Cảm Biến Dòng Điện Xoay Chiều Cỡ Lớn với Khẩu Độ Lớn Giúp Lắp Bảng Điều Khiển CTL-36-S56-10B1 – URD CTL-36-S56-10B1 Large Size Standard AC Current Sensor With Large Aperture For Panel Mounting

  4. URD Cảm Biến Dòng Điện Xoay Chiều Cỡ Trung với Khẩu Độ Lớn và Dây Đầu Ra CTL-24-TE#B – URD CTL-24-TE#B Medium Size Standard AC Current Sensor With Large Aperture And Output Wire Type

  5. URD Cảm Biến Dòng Điện Xoay Chiều Cỡ Trung với Khẩu Độ Lớn và Dây Đầu Ra CTL-24-TE – URD CTL-24-TE Medium Size Standard AC Current Sensor With Large Aperture And Output Wire Type

  6. URD Cảm Biến Dòng Điện Xoay Chiều Cỡ Nhỏ với Khẩu Độ Lớn ( Φ 18) Giúp Lắp Bảng Điều Khiển CTL-18S-1 – URD CTL-18S-1 Generic Small Size AC Current Sensor With Large Aperture ( Φ 18) For Panel Mounting

  7. URD Cảm Biến Dòng Điện Xoay Chiều Tỷ Lệ Cao với Khẩu Độ Lớn Giúp Lắp Bảng Điều Khiển CTL-36-S56-20 – URD CTL-36-S56-20 Large Size High Current Ratio AC Current Sensor With Large Aperture For Panel Mounting

  8. ORGANO A Bộ Lọc Vi Mô – Micro Filter

  9. ORGANO BC Bộ Lọc Vi Mô – Micro Filter

  10. ORGANO BS Bộ Lọc Vi Mô – Micro Filter

  11. ORGANO PF-Ⅵ Vỏ Bọc Bộ Lọc Nhựa – Plastic Housing

  12. ORGANO PF-Ⅲ Vỏ Bọc Bộ Lọc Nhựa – Plastic Housing

  13. ORGANO PH-A Vỏ Bộ Lọc Nước Polypropylen – Polypropylene Housing

  14. ORGANO SH-S Vỏ Máy Vệ Sinh – Sanitary Housing

  15. ORGANO SK Vỏ Bộ Lọc Vi Mô – Micro Filter Housing

  16. ORGANO SH Vỏ Bộ Lọc Vi Mô – Micro Filter Housing

  17. ORGANO Bộ Lọc Trao Đổi ION với Lõi Lọc Cartridge IER – Ion Exchange Filters IER Cartridge

  18. ORGANO MH-7 Máy Đo Điện Trở – Resistivity Meter

  19. ORGANO MH-9 Máy Đo Độ Dẫn Điện – Electroconductivity Meter

  20. ORGANO RG-12 Máy Đo Độ Dẫn Điện – Electroconductivity Meter

  21. ORGANO 400 Máy Đồng Hóa – Homogenizer

  22. ORGANO Thiết Bị Sản Xuất Nước Điện Giải Kiềm – Alkaline Electrolyzed Water Production Equipment

  23. ORGANO Hệ Thống Xử lí Lọc Nước Thải Biển – Marrine Scubber Wastewater Treatment System

  24. ORGANO FP-0500 Hệ Thống Lọc Nước Siêu Tinh Khiết Dạng Tủ – Cabinet-Type Ultrapure Water System

  25. ORGANO ω series Hệ Thống Lọc Nước Siêu Tinh Khiết Dạng Tủ – Cabinet-Type Ultrapure Water System

  26. ORGANO FP-α01 Máy Lọc Nước Siêu Tinh Kiết Để Bàn – Desktop-Type Ultrapure Water System

  27. ORGANO α series (FP-α01) Máy Lọc Nước Siêu Tinh Kiết Để Bàn – Desktop-Type Ultrapure Water System

  28. YOSHITAKE AL-150T Van An Toàn Và Hỗ Trợ – Safety and Relief Valve

  29. ORGANO α series (UP-α01) Máy Lọc Nước Siêu Tinh Kiết Để Bàn – Desktop-Type Ultrapure Water System

  30. YOSHITAKE AL-150H Van An Toàn Và Hỗ Trợ – Safety and Relief Valve

  31. ORGANO μ series (PX-μ) Máy Lọc Nước Siêu Tinh Kiết Để Bàn – Desktop-Type Ultrapure Water System

  32. YOSHITAKE AL-150L Van An Toàn Và Hỗ Trợ – Safety and Relief Valve

  33. ORGANO RO-FC Hệ Thống RO-FC (Thẩm Thấu Ngược) Hai Giai Đoạn – Two-Stage RO-FC (Reverse Osmosis) System

  34. ORGANO RD Hệ Thống RO (Thẩm Thấu Ngược) Hai Giai Đoạn – Two-Stage RO (Reverse Osmosis) System

  35. ORGANO G Máy Lọc Nước Dạng Bình Với Hộp Lọc – Cartridge Water Purifiers

  36. ORGANO SD-SG Hệ Thống Nước Có Độ Tinh Khiết Cao Electrodeionization (EDI) – Electrodeionization (EDI) High-Purity Water System

  37. YOSHITAKE AL-150 Van An Toàn Và Hỗ Trợ – Safety and Relief Valve

  38. ORGANO PR-SG Hệ Thống Nước Tinh Khiết Dạng Tủ – Cabinet-Type Pure Water System

  39. ORGANO PR-A Hệ Thống Nước Tinh Khiết Dạng Máy Tính Bàn – Desktop-Type Pure Water System

  40. Nagasaki Jack NEL-500 Thiết Bị Nâng Điện (Engine Lifter)

  41. ORGANO PR-α Hệ Thống Nước Tinh Khiết Dạng Máy Tính Bàn – Desktop-Type Pure Water System

  42. YOSHITAKE BFV-1S Van Thủ Công – Manual Valve

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top