Nhật Bản

  1. Kurimoto KID Hệ Thống Sấy Gia Nhiệt Gián Tiếp (Indirect Heating Dryer)

  2. Kurimoto SL-G Van Cổng Trượt (Slide Gate Valves)

  3. Murata Hộp Thiết Bị Đầu Cuối – Terminal Box

  4. KANSAI TKB Khớp Nối – Ultra Swivel

  5. Murata Hộp Thiết Bị Đầu Cuối – Terminal Box

  6. KANSAI TKS Khớp Nối – Ultra Swivel

  7. Murata Giá Đỡ Ống Bảo Vệ – Protection Tube Support Bracket

  8. KANSAI Vòng Nâng Có Đường Kính Trong Lớn Loại Mới – New Large Inner Diameter Oval Ring

  9. KANSAI Vòng Nâng SUS304 (Sản Phẩm Rèn) – SUS304 Ring (Forged)

  10. Murata Giá Đỡ Ống Bảo Vệ – Protection Tube Support Bracket

  11. KANSAI Vòng Nâng Chắc Chắn (Sản Phẩm Rèn) – Strong Ring (Forged)

  12. Murata Thiết Bị Đầu Cuối Kết Nối Dây Dẫn – Conductor Connection Terminal

  13. KANSAI Móc Cẩu Dây – Sling Hook

  14. KANSAI Móc Trọng Lượng SUS304 (Sản Phẩm Được Rèn) – SUS304 Heavy-Duty Hook (Forged Product)

  15. KANSAI Móc Trọng Lượng Loại Mới (Sản Phẩm Được Rèn) – New Type Heavy-Duty Hook (Forged Product)

  16. Murata Thiết Bị Đầu Cuối Kết Nối Dây Dẫn – Conductor Connection Terminal

  17. KANSAI Móc Cẩu Xoay Chắc Chắn – Strong Swivel Hook

  18. KANSAI Móc Cẩu Mắt Chắc Chắn – Strong Eye Hook

  19. Murata Thiết Bị Đầu Cuối Kết Nối Dây Dẫn – Conductor Connection Terminal

  20. Murata Thiết Bị Đầu Cuối Kết Nối Dây Dẫn – Conductor Connection Terminal

  21. KANSAI Cùm Đặc Biệt (Cùm Cho Rào Chắn Dầu) – Special Shackle (Shackles for Oil Fence)

  22. Kurimoto CD- 80, CD- 100, CD- 160, CD- 250, CD- 300 Máy Sấy Gia Nhiệt Gián Tiếp (Indirect Heating Dryer)

  23. Murata Thiết Bị Đầu Cuối Kết Nối Dây Dẫn – Conductor Connection Terminal

  24. Murata 60320; 60320-A Thiết Bị Đầu Cuối Kết Nối Dây Dẫn – Conductor Connection Terminal

  25. Murata 60315; 60310; 6017 Thiết Bị Đầu Cuối Kết Nối Dây Dẫn – Conductor Connection Terminal

  26. Murata 60217; 60212; 60213;60214;60218-1;60219 Thiết Bị Đầu Cuối Kết Nối Dây Dẫn – Conductor Connection Terminal

  27. Murata 60120; 60117; 60114 Thiết Bị Đầu Cuối Kết Nối Dây Dẫn – Conductor Connection Terminal

  28. Eagle Jack KS150-150 Kích Móc (Con Đội) Thủy Lực – Hydraulic Toe Jack

  29. Eagle Jack (Konno Corporation) KS250-150 Kích Móc Thủy Lực – Hydraulic Toe Jack

  30. Eagle Jack KS100-150 Kích Móc (Con Đội) Thủy Lực – Hydraulic Toe Jack

  31. Eagle Jack KS50-150 Kích Móc ( Con Đội) Thủy Lực – Hydraulic Toe Jack

  32. Miyakawa RRC Máy Cắt Cuộn – Roll Splitter

  33. KANSAI Cùm Đặc Biệt (Cùm Khóa B.N) – Special Shackle (B.N Lock Shackle)

  34. Watanabe WRBC-PI8F/8KF Module Đầu Vào Xung – Pulse Input Module

  35. Watanabe WRBC-LG16F Module Tích Phân Logic – Logic-Integral Module

  36. KANSAI Cùm Song Song SUS304 Có Mặt Bích – SUS304 Parallel Shackle With Collar

  37. KANSAI Cùm Vặn – Twisted Shackle

  38. Watanabe WRBC-DIO8SF/DF Module Đầu Vào/Đa Kỹ Thuật Số (Với thông số kĩ thuật của bộ điều khiển khởi động/dừng) – Digital Input/Output Module (With start/stop controller specification)

  39. Watanabe WRBC-DIO8□F Module Đầu Vào/Đa Kỹ Thuật Số – Digital Input Module

  40. Watanabe WRBC-DI16F/16DF/16KF Module Đầu Vào Kỹ Thuật Số – Digital Input Module

  41. Ross Asia LT Series Van Với Bộ Cơ Sở Manifold – Manifold Valve

  42. KANSAI SC-8, SB-40 Cùm Titan (Titan Nguyên Chất, Hợp Kim Titan 64) – Titanium Shackle (Pure Titanium, 64 Alloy Titanium)

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top