Kansai Industry Co., Ltd., Nhật Bản
KANSAI Con Lăn Tùy Chọn SWS/SWB – Roller for SWS/SWB option

Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Kansai
Bảng kích thước (đơn vị = m/m)
Nominal Working load (t) |
A Mouthpiece |
Outer diameter |
C Groove diameter |
Reference weight (kg) |
---|---|---|---|---|
27.5t | 83 | 100 | 85 | 3.2 |
35 tons | 93 | 110 | 94 | 3.6 |
50 tons | 109 | 127 | 110 | 5.7 |
65 tons | 113 | 139 | 120 | 6.8 |
80 tons | 123 | 152 | 135 | 9.6 |
100 tons | 133 | 178 | 155 | 13.9 |
125 tons | 148 | 190 | 170 | 17.6 |
Related Products
-
Kitz 20SLS Van Cửa Gang Dẻo JIS 20K – JIS 20K Gate Valve
-
Watanabe WKM-PXR□N Đồng hồ đo nhiều chỉ số điện (Đo yêu cầu/Harmonic) (4 đầu ra Analog + 2 đầu vào Digital) – Electric Power Multimeter (Demand/Harmonic Measurement) (4 Analog Outputs + 2 Digital Inputs)
-
UHT CORPORATION Fill Set Bộ Thiết Bị Đánh Bóng Xi Lanh Gu-1 (Cylinder Polishing Unit)
-
Hachiken FB Khớp Nối Cong – Hachiken FB Bend Joint
-
URD Tỷ Lệ Dòng Điện Cao, Đầu Ra Cao, Cảm Biến Dòng Điện Xoay Chiều Có Độ Chính Xác Cao CTU-8-S50-60 – URD CTU-8-S50-60 High Current Ratio, High Output, High Accuracy AC Current Sensor
-
Watanabe M-2 Hệ Số Nhân (Đánh giá bên thứ cấp: 1mA hoặc 1.1mA) – Multiplier (Secondary side rating: 1mA or 1.1mA)