Kansai Industry Co., Ltd., Nhật Bản
KANSAI Yoritori (Phụ Kiện Đánh Bắt Cá) – Yoritori (Fishing Hardware)




Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Kansai
Yoritori kép
Cách sử dụng giống như Carabiner khi nối hai dây với nhau. Có kích thước từ 9mm đến 56mm.
Yoritori loại U
Loại này được lắp ráp với một phần thân và một phần nối, dễ dàng để lắp và tháo ra, thường được sử dụng để cố định một bên hoặc đưa chốt vào. Loại này được gọi là Carabiner và chỉ có sẵn trong vật liệu thép. Mạ kết cấu giống như Yoritori kép. Đây cũng là loại được nhiều ngư dân nước ngoài đặt hàng nhiều. Mặc dù cùng có khả năng chịu tải nhưng sản phẩm của Kansai có đặc điểm là xoay mượt và khó biến dạng. Carabiner này không được sản xuất từ thép không gỉ. Độ bền của nó chỉ được kiểm chứng bởi người sử dụng.
Bảng kích thước (đơn vị = m/m)
Working load | Size (nominal) |
A | B | C | D | E | F | G | H | I | Reference weight (kg) | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
tf | (KN) | Both Carabiners | U-shaped | ||||||||||
0.5t | (4.9) | 9 | 30.3 | 23 | 9 | 28 | 98 | 75 | 15 | Ten | 33 | 0.32 | – |
1.0t | (9.8) | 13 | 33 | 29 | 13 | 34 | 121 | 77 | 17 | 14 | 42 | 0.6 | 0.5 |
1.5t | (14.7) | 16 | 37 | 34 | 16 | 37 | 148 | 101 | 22 | 16 | 52 | 1.1 | 0.8 |
2.5t | (24.5) | 19 | 43 | 48 | 19 | 51 | 186 | 130 | 24 | 19 | 70 | 1.9 | 1.4 |
3.5t | (34.3) | 22 | 49 | 52 | 22 | 55 | 203 | 141 | 28 | 22 | 74 | 2.9 | 2.0 |
5.0t | (49) | 25 | 53 | 56 | 25 | 61 | 230 | 154 | 32 | 25 | 86 | 4.4 | 3.0 |
6.5t | (63.7) | 28 | 57 | 60 | 28 | 65 | 241 | 173 | 38 | 28 | 90 | 5.9 | 4.3 |
8.0t | (78.4) | 32 | 64 | 68 | 32 | 79 | 286 | 181 | 43 | 32 | 103 | 9.5 | 6.5 |
10.0t | (98) | 38 | 72 | 80 | 38 | 84 | 333 | 228 | 47 | 39 | 120 | 14.5 | 10.1 |
12.0t | (117.6) | *44 | 86 | 84 | 45 | 93 | 370 | – | – | – | 130 | 20 | – |
20.0t | (196) | *50 | 100 | 86 | 50 | 105 | 402 | – | – | – | 136 | 32 | – |
25.0t | (245) | *56 | 105 | 89 | 56 | 110 | 418 | – | – | – | 142 | 34 | – |
Yoritori loại U (gắn bằng chốt) bắt đầu từ kích thước 16.
Vui lòng liên hệ để biết thông tin về kích thước từ 44 trở đi.
Related Products
-
Takeda Machine TM Series Thiết Bị Đục Lỗ Cận Cảnh – Close-pitch Punching
-
Hammer Caster 426 G – C, 426 S – C, 446 G – C, 446 G – C Bánh Xe Gang – Cast Iron Wheel
-
Chiyoda Tsusho 3FAG2F-G2F/3FA3F-3F Đầu Nối Xoay Tự Do Loại F (FREE ANGLE F TYPE)
-
Watanabe A6004 Đồng Hồ Đo Kỹ Thuật Số Cho Điện Áp Xoay Chiều – Digital Panel Meter For AC Voltage
-
Watanabe ZM-310 Bộ Chuyển Đổi Tín Hiệu Khuếch Đại Cách Ly 3 Cổng – 3-port Isolation Amplifier Signal Converter
-
Tosei A, B, FA, FB, ULB,MCB, TB, TULB, TFB Bánh Xe Dẻo – Ductile Caster