- Home
- Products
- Kitagawa Dòng BBT200 Mâm Cặp Điện 2 Chấu Với Lỗ Xuyên Cực Lớn (2-Jaw Ultra-Large Through-Hole Power Chuck)
Kitagawa, Nhật Bản
Kitagawa Dòng BBT200 Mâm Cặp Điện 2 Chấu Với Lỗ Xuyên Cực Lớn (2-Jaw Ultra-Large Through-Hole Power Chuck)
Sản xuất tại Nhật Bản
Nhà sản xuất: Kitagawa
Model: dòng BBT200
Công cụ máy,
Mâm cặp điện 2 chấu với lỗ xuyên cực lớn dòng BBT200. Thích hợp để kẹp thanh vuông và thanh chữ nhật.
Dòng BBT200
Để kẹp các bộ phận có hình dạng không đều.
*Tương ứng CE.
Thông số kỹ thuật
| Model | BBT206 | BBT208 | BBT210 | BBT212 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Lỗ thông (mm) | 53 | 66 | 81 | 106 | ||
| Phạm vi kẹp (mm) | Tối đa | 170 | 210 | 254 | 315 | |
| Tối thiểu | 24 | 28 | 47 | 60 | ||
| Khoảng chạy của hàm (Đường kính) (mm) | 5.5 | 7.4 | 8.8 | 10.6 | ||
| Khoảng chạy của pít tông (mm) | 12 | 16 | 19 | 23 | ||
| Lực kéo thanh kéo (kN). Tối đa | 13.3 | 21.3 | 32.5 | 39.3 | ||
| Lực kẹp tĩnh (kN). Tối đa | 38.9 | 65.9 | 83.9 | 101.9 | ||
| Tốc độ (vòng/phút). Tối đa | 6000 | 5000 | 4500 | 3500 | ||
| Momen quán tính (kg・m2) | 0.048 | 0.137 | 0.292 | 0.706 | ||
| Khối lượng tịnh (kg) (với hàm trên mềm) | 11.4 | 21.5 | 30.8 | 50.2 | ||
| Xi lanh phù hợp | SS1453K | SS1666K | SS1881K | SS2110K | ||
| Hàm mềm phù hợp Lưu ý) Không bao gồm bu lông gắn hàm |
Tiêu chuẩn Nâng cao |
Tiêu chuẩn Nâng cao |
Tiêu chuẩn Nâng cao |
Tiêu chuẩn | ||
Related Products
-
UHT CORPORATION MP-□□□□Z Series Máy Đục Lỗ Đa Năng Sử Dụng Bàn Gốm Hình Chữ Z (Multi Punching Machine For Ceramic Green Sheet-Z)
-
Watanabe A6001 Đồng Hồ Bảng Kỹ Thuật Số Cho Điện Áp Xoay Chiều – Digital Panel Meter For DC Voltage
-
ORGANO Hệ Thống Sử Dụng Thủy Nhiệt Giải Pháp Thu Hồi Nhiệt – Heat Recovery Solution “Hydrothermal Utilization System”
-
Kikusui Tape 173 Băng Dán Washi Màu Xanh Lam – Blue Washi Adhesive Tape
-
Bix Stud socket Đầu Khẩu 12.7sq[1/2”] ( IMPACT SOCKETS 12.7sq[1/2”])
-
TERAOKA SEISAKUSHO 7641 0.03 Black W HF Băng Dính Hai Mặt – TERAOKA 7641 0.03 Black W HF Double-Coated Adhesive Tape







