Dụng Cụ Nâng, Miki Netsuren, Móc treo
MIKI NETSUREN CF Móc Treo – HOOK

Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Miki Netsuren
Model: CF
Tính năng
- Vật nặng cần di chuyển luôn được giữ nằm ngang nhờ vào lực cân bằng của lò xo
- Lưỡi nâng được làm từ hợp kim thép đặc biệt được làm tinh và nhiệt luyện mang lại độ cứng và độ bền cao
- Dễ dàng sử dụng, kể cả những nơi có không gian hạn chế
Thông số kỹ thuật/Kích thước
Tải trọng | Model | A | B | C | D | E | F | Trọng lượng (kg) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 – 1/2 Tấn | 250 | 1200 | 1370 | 250 | 350 | 500 | 1000 | 210 |
550 | 450 | 620 | 550 | 650 | 800 | 700 | 180 | |
600 | 1000 | 1160 | 600 | 700 | 850 | 850 | 270 | |
650 | 900 | 1060 | 650 | 750 | 900 | 580 | 220 | |
700 | 800 | 960 | 700 | 795 | 945 | 650 | 230 | |
800 | 570 | 730 | 800 | 895 | 1050 | 850 | 220 | |
850 | 1000 | 1160 | 850 | 950 | 1100 | 580 | 230 | |
950 | 900 | 1060 | 950 | 1050 | 1200 | 940 | 240 | |
Loại tiêu chuẩn: 1200 | 1000 | 1160 | 1200 | 1300 | 1450 | 850 | 270 | |
1250 | 1000 | 1160 | 1250 | 1350 | 1500 | 850 | 270 | |
1300 | 1000 | 1160 | 1300 | 1400 | 1550 | 850 | 280 |
Related Products
-
Kẹp Loại VA (N) Dùng Cho Thép – VA (N) Type Clamp For Steel
-
Kondotec Ma Ní Thép Loại Dài (Long Stainless Steel Shackle)
-
Tesac Nỉ Dệt May – Tesac Textiles Felt
-
Kondotec Ma Ní Thép Kiểu D – D Stainless Steel Shackle
-
Eagle Jack (Konno Corporation) Bơm Tay APS1-70 – Eagle Jack APS1-70 Hand Pumps
-
Super Tool DTRH2010R / 3025R / 3050R / 4100R / 4200R / 6300R Cờ Lê Mô-men Xoắn Kỹ Thuật Số Thông Số KỹThuật Cao (Loại Không Dây hoặc Cáp Kép) (Digital Torque Wrench High-specifications (Dual Types of Wireless or Cable))