Products

  1. Máy Dò Khuyết Tật Siêu Âm Tự Động Cho Phôi Nhôm

  2. IXS1212 Máy Phát Tia X Di Động – Portable X-ray Generator

  3. Kurimoto Thiết Bị Phun Bôi Trơn Tự Động Điều Khiển Bằng Servo (Servo-driven Auto Die Lube Spray Device)

  4. Kurimoto SE-1/SF-1 Van Cổng (Resilient Seated Gate Valves)

  5. Baker Hughes Mentor Visual iQ

  6. CRxVision Chụp X Quang Điện Toán – Computed Radiography

  7. CRxFlex2 Chụp X Quang Điện Toán – Computed Radiography

  8. Eddyfi Technologies MANTIS Hệ Thống Phát Hiện Khuyết Điểm Bằng Sóng Siêu Âm Theo Giai Đoạn – Phased Array Ultrasonic Flaw Detection System

  9. Eddyfi Technologies High Resolution PAUT & TFM Flaw Detector GEKKO

  10. Máy Dò Khuyết Tật Siêu Âm Tự Động Cho Các Bộ Phận Thiêu Kết – Automatic Ultrasonic Flaw Detector For Sintered Parts

  11. HYPER SCAN-M4 Hệ Thống Đa Phát Hiện Khuyết Điểm Bằng Sóng Siêu Âm

  12. Ryoden Shonan UI-27AF Máy Đo Lực Hướng Trục Bằng Tia Siêu Âm – Ultrasonic Bolt Axial Force Gauge

  13. Zetec TOPAZ64 Máy Dò Khuyết Tật Siêu Âm Theo Pha – Phased Array Ultrasonic Flaw Detector

  14. Zetec TOPAZ32 Máy Dò Khuyết Tật Siêu Âm Mảng – Zetec TOPAZ32 Phased Array Ultrasonic Flaw Detector

  15. Zetec TOPAZ16 Máy Dò Khuyết Tật Bằng Sóng Siêu Âm Theo Giai Đoạn – Phased Array Ultrasonic Flaw Detector

  16. Zetec Quartz Máy Dò Khuyết Tật Bằng Sóng Siêu Âm Theo Giai Đoạn

  17. KGK Đồ gá và cái nêm sản phẩm – KGK Product jigs and wedge

  18. KGK Đầu nối và cáp dành cho Các thiết bị đầu dò – KGK Connectors and cables for Transducers

  19. KGK Các đầu dò đặc biệt – KGK Special probes

  20. KGK Đầu dò kiểu Mảng – KGK Array Type Probe

  21. KGK Đầu dò với hai thành phần – KGK Probe with two components

  22. KGK Đầu dò chùm tia góc – KGK Angle Beam Detector

  23. KGK Đầu dò dạng ngâm nước – KGK Immersion probe

  24. KGK Đầu Dò Phát Hiện Khuyết Điểm Bằng Sóng Siêu Âm Với Tia Dò Thẳng – KGK Ultrasonic Flaw Detector With Straight Beam

  25. Chiyoda Tsusho Đầu Nối Đực Fuji Bằng Thép (Male Connector [Metal Body])

  26. Chiyoda Tsusho M4r/6r Ống Nối Liên Hợp Chữ T Loại Mini (Union Tee [Resin Body])

  27. Chiyoda Tsusho M4R/M6R Ống Nối Liên Hợp Có Núm Hai Đầu Mini Bằng Nhựa Resin (Union Nipple [Resin Body])

  28. Chiyoda Tsusho M4r/6r Ống Nối Liên Hợp Khủy Tay Mini Bằng Nhựa Resin (Union Elbow [Resin Body])

  29. Chiyoda Tsusho M4R/6R Ống Nối Chữ T Mini Bằng Nhựa Resin (Male Branch Tee [Resin Body])

  30. Nippon Chemical Screw PEEK/BC(M) PEEK/Nắp Bu-lông (Loại T) – PEEK/Bolt Cap (T-Type)

  31. Chiyoda Tsusho M4R/6R Ống Nối Mini Khuỷu Tay Nam Bằng Nhựa Resin (Male Elbow [Resin Body])

  32. Chiyoda Tsusho M4R/6R Đầu Nối Đực Chữ T Bằng Nhựa Resin (Male Branch [Resin Body])

  33. Chiyoda Tsusho M4/6 Đầu Nối Đực Mini Bằng Thép (MALE CONNECTOR [METAL BODY])

  34. Chiyoda Tsusho FS4/6/8/10/12 Ống Nối Liên Hợp Đực Có Vách Ngăn SUS (SUS BULKHEAD UNION)

  35. Chiyoda Tsusho FS4/6/8/10/12 Ống Nối Đực Hình Chữ Y SUS (SUS MALE BRANCH Y)

  36. Chiyoda Tsusho FS4/6/8/10/12 Ống Nối 3 Chạc Nam SUS (SUS MALE BRANCH TEE)

  37. Chiyoda Tsusho FS4/6/8/10/12 Đầu Nối Khủy Tay Đực SUS (SUS Male Elbow)

  38. Chiyoda Tsusho FS4/6/8/10/12 Đầu Nối Đực SUS (SUS Male Connector)

  39. Chiyoda Tsusho FMB4/6R Đầu Nối Cảm Ứng Beta Điều Khiển Tốc Độ Nhỏ (TOUCH CONNECTOR FIVE MINI SPEED CONTROLLER Β)

  40. Chiyoda Tsusho FM4/6 Đầu Nối Cảm Ứng Alpha Điều Khiển Tốc Độ Nhỏ (TOUCH CONNECTOR FIVE MINI SPEED CONTROLLER Α)

  41. Tokyo Sokushin VIP-19 Máy đo cường độ – Tokyo Sokushin VIP-19 Intensity Meter(for rack-mount) Seismic Monito

  42. Tokyo Sokushin VIP-18 Màn hình Máy đo cường độ địa chấn – Tokyo Sokushin Intensity Meter VIP-18 Seismic Monitor

  43. Tokyo Sokushin CV-375A / CV-375B Cảm biến mạng – Tokyo Sokushin CV-375A / CV-375B Network Sensor

  44. Tokyo Sokushin CV-374AV / CV-374BV Cảm biến mạng – Tokyo Sokushin CV-374AV / CV-374BV Network Sensor

  45. Tokyo Sokushin TMC-8200 Máy tạo thời gian chuẩn GPS – Tokyo Sokushin TMC-8200 GPS Standard Time Generator

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top