Products

  1. Gentos Ganz Series GZ-304 Đèn COB LED Loại Chân Đứng (COB LED Flood Light (4000 lumens))

  2. Watanabe WAP-MG Bộ Cài Đặt Thủ Công (Bộ Cài Đặt Tham Số) – Manual Setter (Parameter Setter)

  3. Watanabe WAP-DAH Bộ Chuyển Đổi D/A Tốc Độ Cao – High-Speed D/A Converter

  4. Watanabe WAP-DA Bộ Chuyển Đổi D/A – D/A Converter

  5. Watanabe WAP-ADR Bộ Chuyển Đổi A/D – A/D Converter

  6. Watanabe WAP-HS Bộ Chuyển Đổi Đảo Chiều (Bộ Chuyển Đổi Ngược) – Inverting Converter (Reverse Converter)

  7. Watanabe WAP-LS Bộ Chuyển Đổi Giới Hạn Tín Hiệu – Signal Limit Converter (Limiter)

  8. Watanabe WAP-RBSU Bộ Chuyển Đổi Phản Hồi Chuyển Màu (Biến Thể Hướng Lên) – Gradient Response Transducer (Upward Variation)

  9. Gentos Ganz Series GZ-704 Đèn Pin Loại Cầm Tay (Bar-Type Work Light (700 lumens))

  10. Watanabe WAP-DBS Bộ Chuyển Đổi Độ Trễ Đầu Tiên – First Order Lag Converter

  11. Watanabe WAP-ABS Máy Tính Giá Trị Tuyệt Đối – Absolute Value Calculator

  12. Watanabe WAP-BRC Bộ Thiết Lập Tỷ Lệ – Ratio Setter

  13. Watanabe WAP-BRS Bộ Thiết Lập Tỷ Lệ – Ratio setter

  14. Watanabe WAP-MLS Bộ Chuyển Đổi Tín Hiệu Cấp Số Nhân – Multiplier

  15. Gentos Ganz Series GZ-603 Đèn Pin Loại Cầm (Bar-Type Work Light (700 lumens))

  16. Gentos Ganz Series GZ-602 Đèn Pin Loại Cầm (TayBar-Type Work Light (550 lumens))

  17. Gentos Ganz Series GZ-701 Đèn Pin Loại Cầm Tay (Bar-Type Work Light (100 lumens))

  18. Gentos Ganz Series GZ-702 Đèn Pin Loại Cầm Tay (Bar-Type Work Light (250 lumens))

  19. Watanabe WAP-VFD Bộ Chuyển Đổi DC/Xung (Loại Biến Đầu Ra) – DC/Pulse Converter (Output Variable Type)

  20. Watanabe WAP-FVD Bộ Chuyển Đổi Xung/DC 2 Đầu Ra – 2-Output Pulse/DC Converter (With Distributor)

  21. Watanabe WAP-FV Bộ Chuyển Đổi Xung/DC – Pulse/DC Converter

  22. Gentos Ganz Series GZ-203 Đèn Pin Chiếu Sáng Loại Cầm Tay (Thin Head Type Work Light (500 lumens))

  23. Watanabe WAP-FRH Bộ Chia Tốc Độ Xung – Pulse Rate Divider

  24. Watanabe WAP-FDH Bộ Chia Xung – Pulse Divider

  25. Watanabe WAP-FZH Bộ Cách Ly Xung – Pulse Isolator

  26. Watanabe WAP-FVI Bộ Chuyển Đổi Xung/DC 2 Pha (Đối Với Bộ Mã Hóa Vòng Quay) – 2-Phase Pulse/DC Converter (For Rotary Encoder)

  27. Watanabe WAP-PVC Tích Hợp Xung/Bộ Chuyển Đổi DC – Pulse Integration/DC Converter

  28. Watanabe WAP-PVH Bộ Tổng Xung/Bộ Chuyển Đổi DC – Pulse Totalizer/DC Converter

  29. Gentos Ganz Series GZ-210 Đèn Pin Chiếu Sáng Loại Cầm Tay (Thin Head Type Work Light (125 lumens))

  30. Watanabe WAP-W□ Bộ Chuyển Đổi Nguồn – Power Converter

  31. Watanabe WAP-AZW Bộ Chuyển Đổi Hai Phần Tử AC – AC two-element converter

  32. Watanabe WAP-EZ Bộ Chuyển Đổi Giá Trị Hiệu Quả (Cách Ly Bộ Ghép Quang) – Effective Value Converter (Photocoupler Isolation)

  33. Watanabe WAP-AZ Bộ Chuyển Đổi Tín Hiệu (Cách Ly Bộ Ghép Quang) – AC Converter (Photocoupler Isolation)

  34. Watanabe WAP-PTE Bộ Chuyển Đổi Tín Hiệu – PT Transducer

  35. Watanabe WAP-CTE CT Bộ Chuyển Đổi Tín Hiệu – CT converter – Signal Converter

  36. Supero Seiki SL-2200 Van Dạng Bướm (Butterfly Valve)

  37. Watanabe RS6 Nhiệt Kế Điện Trở Có Dây Dẫn Loại Thẳng – Sheathed Resistance Thermometer With Lead Wire Straight Type

  38. Watanabe RLD Nhiệt Kế Điện Trở Với Loại Chèn Ống Dẫn Hộp Đầu Cuối – Resistance Thermometers With Terminal Box Duct Insertion Type

  39. Watanabe R07 Nhiệt Kế Điện Trở Có Dây Dẫn Loại Siêu Mịn – Resistance Thermometers With Leadwire Extra-fine Type

  40. Watanabe RTB Nhiệt Kế Điện Trở – Resistance Thermometers

  41. Watanabe RG6 Nhiệt Kế Điện Trở Có Dây Dẫn Loại Siêu Mịn – Resistance Thermometers With Leadwire Extra-fine Type

  42. Watanabe R06 Nhiệt Kế Điện Trở Loại Thẳng Có Dây Dẫn – Resistance Thermometers With Lead Wire Straight Type

  43. Watanabe RS5 Nhiệt Kế Điện Trở Có Vỏ Bọc Loại Ống Nối Khớp Với Hộp Đầu Cáp – Sheathed Resistance Thermometer With Terminal Box Nipple Union Type

  44. Watanabe RS3 Nhiệt Kế Điện Trở Có Vỏ Bọc Loại Mặt Bích Với Hộp Đầu Cáp – Thermometer With Terminal Box Flange Type Sheathed Resistance

  45. Watanabe RS2 Nhiệt Kế Điện Trở Có Vỏ Bọc Với Hộp Đấu Dây Loại Bắt Vít – Sheathed Resistance Thermometer With Terminal Box Screwed Type

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top