| Tên gọi | Kích thước mũi vít (mm) | Độ dày mũi vít (mm) | Chiều dài trục (mm) | Đường kính trục (mm) | Đường kính tay cầm (mm) | Tổng chiều dài thân (mm) | SL/hộp | SL/thùng | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 350(Slotted 4.5 x 50) | -4.5 | 0.6 | 50 | 5.0 | 25.0 | 153 | 12 | 120 | 
| 350(Slotted 5.5 x 75) | -5.5 | 0.8 | 75 | 5.5 | 25.0 | 178 | 12 | 120 | 
| 350(Slotted 6 x 100) | -6 | 0.9 | 100 | 6.3 | 28.0 | 218 | 12 | 240 | 
| 350(Slotted 8 x 150) | -8 | 1.1 | 150 | 8.0 | 33.0 | 283 | 6 | 120 | 
| 350(Slotted 9 x 200) | -9 | 1.2 | 200 | 9.0 | 36.0 | 355 | 6 | 60 | 
| 350(Slotted 10 x 300) | -10 | 1.2 | 300 | 9.0 | 36.0 | 455 | 6 | 60 | 
| 350(Ph No.1 x 75) | +1 | 75 | 5.0 | 25.0 | 178 | 12 | 120 | |
| 350(Ph No.2 x 100) | +2 | 100 | 6.3 | 28.0 | 218 | 12 | 240 | |
| 350(Ph No.3 x 150) | +3 | 150 | 8.0 | 33.0 | 283 | 6 | 120 | |
| 350(Ph No.4 x 200) | +4 | 200 | 9.0 | 36.0 | 355 | 6 | 60 | 
Nhật Bản, Vessel
Vessel NO.350 Tô Vít Đóng Cán Gỗ – Vessel NO.350 Wooden Handle Tang-Thru Screwdriver
 
 
    
     Xuất xứ : Nhật Bản
Nhà sản xuất : Vessel
Model : NO.350
TÍNH NĂNG
Tô vít đóng, cán gỗ No.350
Tô vít cán gỗ phổ biến, được yêu thích rộng rãi
Giữ socket chắc chắn nhờ cấu trúc khóa tròn. Đầu gắn socket dạng vuông 6.35mm.
Đầu mũi vít được phun mài mòn để làm nhẵn bề mặt.
THÔNG TIN KỸ THUẬT
Related Products
- 
  Eagle Jac Kích Móc Thủy Lực G-60TLC
- 
  Eagle Jack Bộ Nối Ống Áp Suất Cao H2-SM-P
- 
  Chiyoda Seiki C-10A Bộ Điều Chỉnh Lưu Lượng/Áp Suất/Bộ Điều Tốc Nhỏ/Vừa/Lớn (Small/Medium/Large Flow/Pressure Regulator/Governor For General Industrial Gas)
- 
  KONAN SAF3-5 (Exia Ⅱ BT5) Rào Chắn Chống Cháy Nổ (Rào Chắn An Toàn) – Explosion-proof Barrier (safety barrier)Intrinsic Safety Construction
- 
  WINOA IKK Hạt Bi Thép Không Gỉ – WINOA IKK Stainless Shot
- 
  Obishi Eke Đứng (Square With Base)


 
 





