Kansai Industry Co., Ltd.
- 
KANSAI Bu Lông D – D-Bolt
 - 
KANSAI Kẹp Màu Vàng – Holder Yellow
 - 
KANSAI Eye Plate Loại C – Eye Plate C Type
 - 
KANSAI Eye Plate Loại E – Eye Plate E Type
 - 
KANSAI Eye Plate Loại F – Eye Plate F Type
 - 
KANSAI Carabiner kép SUS304 (Sản Phẩm Rèn) – SUS304 Double Carabiner (Forged)
 - 
KANSAI Yoritori (Phụ Kiện Đánh Bắt Cá) – Yoritori (Fishing Hardware)
 - 
KANSAI TKE Khớp Nối – Ultra Swivel
 - 
KANSAI TKA Khớp Nối – Ultra Swivel
 - 
KANSAI TKB Khớp Nối – Ultra Swivel
 - 
KANSAI TKS Khớp Nối – Ultra Swivel
 - 
KANSAI Vòng Nâng Có Đường Kính Trong Lớn Loại Mới – New Large Inner Diameter Oval Ring
 - 
KANSAI Vòng Nâng SUS304 (Sản Phẩm Rèn) – SUS304 Ring (Forged)
 - 
KANSAI Vòng Nâng Chắc Chắn (Sản Phẩm Rèn) – Strong Ring (Forged)
 - 
KANSAI Móc Cẩu Dây – Sling Hook
 - 
KANSAI Móc Trọng Lượng SUS304 (Sản Phẩm Được Rèn) – SUS304 Heavy-Duty Hook (Forged Product)
 - 
KANSAI Móc Trọng Lượng Loại Mới (Sản Phẩm Được Rèn) – New Type Heavy-Duty Hook (Forged Product)
 - 
KANSAI Móc Cẩu Xoay Chắc Chắn – Strong Swivel Hook
 - 
KANSAI Móc Cẩu Mắt Chắc Chắn – Strong Eye Hook
 - 
KANSAI Cùm Đặc Biệt (Cùm Cho Rào Chắn Dầu) – Special Shackle (Shackles for Oil Fence)
 - 
KANSAI Cùm Đặc Biệt (Cùm Khóa B.N) – Special Shackle (B.N Lock Shackle)
 - 
KANSAI Cùm Song Song SUS304 Có Mặt Bích – SUS304 Parallel Shackle With Collar
 - 
KANSAI Cùm Vặn – Twisted Shackle
 - 
KANSAI SC-8, SB-40 Cùm Titan (Titan Nguyên Chất, Hợp Kim Titan 64) – Titanium Shackle (Pure Titanium, 64 Alloy Titanium)
 - 
KANSAI 1150/2130 Cùm Siêu Chắc Chắn – Ultra-strong Shackle
 - 
KANSAI KS/KG109,KS/KG1130 Cùm Hoa Kỳ (Loại Cung) – US Shackle (Bow Type)
 - 
KANSAI KS/KG209, KS/KG2130 Cùm Hoa Kỳ (Loại Cung) – US Shackle (Bow Type)
 - 
KANSAI KS/KG100, KS/KG1150 Cùm Hoa Kỳ (Loại Thẳng) – US Shackle (Straight Type)
 - 
KANSAI Cùm Chịu Lực Tốt Loại Dài – Strong Length Shackle
 - 
KANSAI RS Cùm Nhẹ (Loại Thẳng, Loại Đai Ốc Bu Lông) – Lightweight Shackle (Straight Type, Bolt Nut Type)
 - 
KANSAI RB/RBE Cùm Nhẹ – Lightweight Shackle
 - 
KANSAI RSE Cùm Nhẹ (Loại Thẳng, Loại Chốt Vặn Vít) – Lightweight Shackle (Straight Type, Screw-In Pin Type)
 - 
KANSAI Các Kích Thước Con Lăn Chuyên Dụng Cho BSW – Dedicated BSW Roller Dimensions
 - 
KANSAI BSW Cùm Dùng Cho Dây Đai Sợi – Shackle For Fiber Slings
 - 
KANSAI JSW Cùm Dùng Cho Mối Nối Dây Đai Sợi – Shackle For Fiber Slings Joints
 - 
KANSAI Con Lăn Tùy Chọn Cùm Rộng Nhẹ – Roller For Lightweight Wide Shackle Option
 - 
KANSAI WRBE Cùm Rộng Nhẹ (Kiểu Cung) – Lightweight Wide Shackle (Screw Type)
 - 
KANSAI WRB Cùm Rộng Nhẹ (Kiểu Bu lông Và Đai Ốc) – Lightweight Wide Shackle (Bolt And Nut Type)
 - 
KANSAI WRSE Cùm Rộng Nhẹ (Kiểu Xoắn) – Lightweight Wide Shackle (Twist Type)
 - 
KANSAI WRS Cùm Rộng Nhẹ (Kiểu Bu lông Và Đai Ốc) – Lightweight Wide Shackle (Bolt And Nut Type)
 - 
KANSAI Con Lăn Tùy Chọn SWS/SWB – Roller for SWS/SWB option
 - 
KANSAI SWB Cùm Rộng – Wide Shackle
 







