DỤNG CỤ VÀ THIẾT BỊ

  1. Kondotec SB/SC/SA Ma Ní Tiêu Chuẩn JIS (JIS standard shackle)

  2. Kondotec KS Series Ma Ní Kiểu Mỹ Siêu Chắc Chắn (US type strong shackle)

  3. Kondotec SB/BB/SE Ma Ní Siêu Chắc Chắn (Super Strong Shackle)

  4. Kondotec Ma Ní RS/RSE (Shackle RS/RSE)

  5. Kondotec Ma Ní RB/RBE (Shackle RB/RBE)

  6. Kondotec Ròng Rọc Nâng Cáp (Shackle Type Wire Rope Block)

  7. Kondotec Ma Ní Thép Không Gỉ (Trawling Stainless Steel Shackle)

  8. Kondotec BB Ma Ní Nối (Shackle)

  9. Kondotec SB Ma Ní Nối (Shackle)

  10. Kondotec Ma Ní Nối (Carver Shackle)

  11. Kondotec Ma Ní Thép Không Gỉ (Plate Stainless Steel Shackle)

  12. Kondotec BC Ma Ní Nối (Shackle)

  13. TONE TN-30E-1, TN-30E-2 Cờ-lê Điều Chỉnh Góc Điện Tử

  14. Kondotec Ma Ní Thép Không Gỉ (Twist Stainless Steel Shackle)

  15. Kondotec SC Ma Ní Nối (Shackle)

  16. Kondotec Ma Ní Thép Không Gỉ Loại Dài (Long Stainless Steel Shackle)

  17. Kondotec Ma Ní Có Chốt Rút (Shackle With Pinstopper)

  18. TONE TN-24E-1, TN-24E-2 Cờ-lê Điều Chỉnh Góc Điện Tử

  19. Kondotec Ma Ní Loại Dài (Strong Yaita Shackle)

  20. TONE TN-20E-1, TN-20E-2 Cờ-lê Điều Chỉnh Góc Điện Tử

  21. Kondotec Ma Ní Nối Loại Rộng Bằng Thép Không Gỉ (Wide Stainless Steel Shackle)

  22. Kondotec Ma Ní Thép Loại Dài (Long Stainless Steel Shackle)

  23. TONE PDX DIGITORQON

  24. Kondotec Ma Ní Có Chốt Rút (Shackle With Pinstopper)

  25. Kondotec Ma Ní Dài Chắc Chắn (Strong Long Shackle)

  26. TONE PD-300EN DIGITORQON

  27. Kondotec Ma Ní Nối Loại Dài (Long Shackles)

  28. TONE GV-301EZ, GV-302EZ Máy Siết Cắt Bu Lông

  29. TONE GH-241HRZ, GH-241HRZ Máy Siết Cắt Bu Lông

  30. TONE GH-241EZ, GH-242EZ Máy Siết Cắt Bu Lông

  31. TONE GM-221HRZ, GM-222HRZ Máy Siết Cắt Bu Lông

  32. TONE GM-221EZ, GM-222EZ Máy Siết Cắt Bu Lông

  33. TONE GM-161EZ, GM-162EZ Máy Siết Cắt Bu Lông

  34. Bix 3/8″ square drive, 1/2″ square drive, 3/4″ square drive Đầu Khẩu Thanh Mở Rộng Chống Rung

  35. Bix 3/8″ square drive, 1/2″ square drive Đầu Khẩu Đa Năng Chống Rung

  36. Bix 3/8″ square drive, 1/2″ square drive Đầu Khẩu Chống Rung Có Nam Châm Trượt

  37. Bix 3/8″ square drive/ 1/2″ square drive Đầu Khẩu Chống Rung Có Vòng Nam Châm

  38. Bix Extension type MG/ 3/4″ square drive Đầu Khẩu Chống Rung Có Nam Châm

  39. BiX Standard type MG Đầu Khẩu Chống Rung Có Nam Châm

  40. Bix 3/8″ square drive/ 1/2″ square drive/ 3/4″ square drive Đầu Khẩu Loại Mở Rộng Chống Rung

  41. Bix Hex bit socket Đầu Khẩu 19sq[3/4”] ( IMPACT SOCKETS 119sq[3/4”])

  42. Bix Long type Đầu Khẩu 19sq[3/4”] ( IMPACT SOCKETS 119sq[3/4”])

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top