Isolite Insulating, Nhật Bản
Isolite Insulating JIS A Gạch Cách Nhiệt – Firebrick

Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Isolite Insulating
Model: JIS A (JIS A1, JIS A2, JIS A3, JIS A4, JIS A5, JIS A6, JIS A7)
Gạch cách nhiệt JIS A
Tính năng
Trọng lượng nhẹ và khả năng dẫn nhiệt thấp
Ứng dụng
- Làm vật liệu lót cách nhiệt bề mặt nóng của lò đốt nhiệt độ thấp và lò đốt khô, hoặc làm vật liệu cách nhiệt dự phòng cho lò đốt công nghiệp (A1)
- Làm vật liệu lót cách nhiệt bề mặt nóng dự phòng cho lò đót công nghiệp (A3~A7)
A1 | A3 | A4 | A5 | A6 | A7 | ||
Phân loại JIS | 900-0.50-0.23 | 1100-0.50-0.29 | 1200-0.55-0.32 | 1300-0.60-0.34 | 1400-0.70-0.36 | 1500-0.75-0.38 | |
Thông số | Co giãn
Thay đổi không quá ±2% khi thử nghiệm tại (℃) |
900 | 1100 | 1200 | 1300 | 1400 | 1500 |
Tỷ trọng (g/㎤) | 0.50≧ | 0.50≧ | 0.55≧ | 0.60≧ | 0.70≧ | 0.75≧ | |
Khả năng dẫn nhiệt 600℃[W/m・K] JIS R 2616 | 0.23≧ | 0.29≧ | 0.32≧ | 0.34≧ | 0.36≧ | 0.38≧ | |
Kết quả thử nghiệm | Tỷ trọng (g/㎤) | 0.48 | 0.48 | 0.52 | 0.55 | 0.65 | 0.72 |
Cold Crushing Strength[MPa]
JIS R 2615 |
1.1 | 1.5 | 1.6 | 2.0 | 2.5 | 3.0 | |
Khả năng dẫn nhiệt at 600℃[W/m・K]JIS R 2616 |
0.20 | 0.24 | 0.25 | 0.26 | 0.35 | 0.37 | |
Độ co giãn vĩnh viễn (%)
at ( )℃X12hr |
-0.40 (900) |
-0.00 (1100) |
-0.03 (1200) |
-0.35 (1300) |
-0.39 (1400) |
-0.86 (1500) |
Related Products
-
Watanabe A1-16 Đồng Hồ Bảng Kỹ Thuật Số Cho Dòng Điện Xoay Chiều (Giá Trị Trung Bình, Định Mức Đầu Vào: 5A)- Digital Panel Meter For Alternating current (average value, input rating: 5A)
-
Vessel SB516 Đầu Vặn Đai Ốc Khóa Tròn – Vessel SB Nut Setter Ball Lock
-
Kansai Kogu 41B000, 41C000, 41K000, 41S000 Vòng xoay lục giác 30mm
-
Watanabe WLD-PA□R Bộ Đo Số Trên Bảng Điều Khiển Số Học Cho Đo Lường Công Suất (Hỗ trợ RS-485) – Digital Panel Meter For Power Measurement (RS-485 Compatible)
-
Chiyoda Tsusho Đầu Nối Fuji Banjo Đôi 4 Nút (Double Banjo)
-
Ross Asia MD3™ Series Bộ Điều Chỉnh Khí Nén Dạng Module – Modular Regulators