- Home
- Products
- KANSAI RS Cùm Nhẹ (Loại Thẳng, Loại Đai Ốc Bu Lông) – Lightweight Shackle (Straight Type, Bolt Nut Type)
Kansai Industry Co., Ltd., Nhật Bản
KANSAI RS Cùm Nhẹ (Loại Thẳng, Loại Đai Ốc Bu Lông) – Lightweight Shackle (Straight Type, Bolt Nut Type)
Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Kansai
Model: RS

RS là loại bu-lông-đai ốc thẳng và RSE là loại vặn.
RS có sẵn từ 1t đến 120t.
Bảng kích thước (đơn vị = m/m)
| Format | Nominal (working load tf) |
Thickness _ |
d Body length |
B Mouth hood |
L 1 Length |
L 3 Length |
D Head diameter |
– Hole diameter |
d 3 Bolt diameter |
Twist size | Cotter pin | RS weight (kg) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| RS | 1t | 10 | 10 | 20 | – | 40 | 23 | – | 12 | M12 | φ3×20 | 0.16 |
| 2t | 12 | 12 | 24 | – | 48 | 28 | – | 15 | M14 | φ4×25 | 0.28 | |
| 3t | 16 | 16 | 32 | – | 64 | 36 | – | 20 | M20 | φ4×25 | 0.64 | |
| 5t | 22 | 22 | 44 | 120 | – | 55 | 27 | 26 | M24 | φ5×30 | 1.9 | |
| 8t | 26 | 26 | 50 | 144 | – | 66 | 31 | 30 | M30 | φ6×40 | 3.3 | |
| 10t | 30 | 30 | 65 | 160 | – | 75 | 38 | 36 | M36 | φ6×45 | 5.0 | |
| 16t | 38 | 38 | 80 | 205 | – | 95 | 44 | 42 | M42 | φ8×60 | 9.7 | |
| 20t | 42 | 42 | 90 | 230 | – | 105 | 50 | 48 | M48 | φ8×60 | 13.5 | |
| 25t | 50 | 50 | 100 | 255 | – | 120 | 58 | 56 | M56 | φ8×70 | 21.5 | |
| 32t | 60 | 60 | 115 | 290 | – | 135 | 66 | 64 | M64 | φ10×80 | 33.0 | |
| 40t | 65 | 65 | 125 | 320 | – | 150 | 74 | 72 | M72 | φ10×90 | 44.1 | |
| 50t | 70 | 70 | 140 | 360 | – | 170 | 82 | 80 | M80 | φ10×100 | 63.4 | |
| 63t | 80 | 80 | 160 | 405 | – | 190 | 92 | 90 | M90 | φ10×110 | 91.0 | |
| 80t | 90 | 90 | 180 | 445 | – | 210 | 102 | 100 | M100 | φ10×120 | 132.0 | |
| 100t | 105 | 105 | 200 | 510 | – | 235 | 112 | 110 | M110 | φ10×130 | 187.0 | |
| 120t | 120 | 120 | 220 | 580 | – | 270 | 132 | 130 | M130 | φ13×160 | 295.0 |
Vui lòng chỉ định người kiểm tra cùm bằng phương pháp kiểm tra nứt từ điểm nghẽn mỗi năm (nếu cần) hoặc kiểm tra nhiễm sắc hoặc kiểm tra thấm sắc để đảm bảo rằng không có vết nứt trước khi tiến hành công việc.
Related Products
-
Tosei GLM-48V Giá nâng – Bogie type
-
Chiyoda Seiki Ống Thổi G3 (Loại G3) – G3 Scarfing Blowpipe (Type G3)
-
Obishi Thước Thuỷ Cân Bằng (JIS B7510 Class A)
-
Watanabe ZM-300 Bộ Chuyển Đổi Tín Hiệu Khuếch Đại Cách Ly 3 Cổng – 3-port Isolation Amplifier Signal Converter
-
SHOWA SOKKI 1422A Máy Đo Độ Rung Tần Số Thấp Mini Vibro – Low Frequency Vibrometer Mini Vibro
-
Watanabe A2200 Series Đồng Hồ Đo Kỹ Thuật Số Cho Điện Áp DC – Digital Panel Meter For DC Voltage







