Dụng cụ kẹp (Clamp), Miki Netsuren
MIKI NETSUREN CU-H, CU-M Kẹp Chữ U Có Rãnh – U-Shaped Grooved Hanging Clamp
Xuất xứ: Nhật Bản
Nhà sản xuất: Miki Netsuren
Model: CU-H, CU-M
Tính năng
- Dùng để hạ, nâng và di chuyển các vật nặng tại công trường xây dựng như bê tông
- Điều chỉnh vị trí thủ công và tinh chỉnh
- Khối lượng nhẹ, bền chắc và dễ dàng sử dụng
Lưu ý
- Không sử dụng quá tải trọng (điều này có thể làm biến dạng kẹp hoặc làm gãy chốt).
- Không nắm vào bên cạnh kẹp (kẹp có thể rơi ra và vật được nâng lên có thể bị đổ hoặc rơi).
Ví dụ thực tế
Thông số kỹ thuật/Kích thước
CU-H (Loại cầm tay)
Tải trọng | Model | Phạm vi kẹp | A | B | D | H | F | I | C | Trọng lượng (kg) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
250 KG | Loại 40 | 0 – 40 | 335 | 190 | 85 | 137 | 50 | 32 | 50 | 2.0 |
Loại tiêu chuẩn | 30 – 60 | 335 | 190 | 85 | 147 | 70 | 32 | 50 | 2.2 | |
Loại 80 | 50 – 80 | 335 | 190 | 85 | 167 | 90 | 32 | 50 | 2.4 |
CU-M (Loại dùng với dây cáp)
Tải trọng | Model | Phạm vi kẹp | A | B | D | H | F | I | C | Trọng lượng (kg) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
250 KG | Loại tiêu chuẩn | 50 – 80 | 318 | 190 | 85 | 167 | 90 | 32 | 50 | 2.2 |
Loại 100 | 70 – 100 | 318 | 190 | 85 | 187 | 110 | 32 | 50 | 2.4 | |
Loại 120 | 90 – 120 | 318 | 190 | 85 | 207 | 130 | 32 | 50 | 2.6 | |
Loại 140 | 110 – 140 | 318 | 190 | 85 | 227 | 150 | 32 | 50 | 2.8 | |
Loại 160 | 130 – 160 | 318 | 190 | 85 | 247 | 170 | 32 | 50 | 3.0 | |
Loại 180 | 150 – 180 | 318 | 190 | 85 | 267 | 190 | 32 | 50 | 3.2 | |
Loại 200 | 170 – 200 | 318 | 190 | 85 | 287 | 210 | 32 | 50 | 3.4 |
Tải trọng | Định dạng | Phạm vi kẹp | A | B | D | H | F | I | C | Trọng lượng (kg) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1/2 Tấn | Loại 40 | 0 – 40 | 485 | 315 | 190 | 195 | 55 | 40 | 60 | 6.4 |
Loại 60 | 20 – 60 | 485 | 315 | 190 | 215 | 75 | 40 | 60 | 6.6 | |
Loạil 70 | 30 – 70 | 485 | 315 | 190 | 225 | 85 | 40 | 60 | 6.7 | |
Loại 80 | 40 – 80 | 485 | 315 | 190 | 235 | 95 | 40 | 60 | 6.8 | |
Loại 90 | 50 – 90 | 485 | 315 | 190 | 245 | 105 | 40 | 60 | 6.9 | |
Loại 100 | 60 – 100 | 485 | 315 | 190 | 255 | 115 | 40 | 60 | 7.0 | |
Loại 130 | 90 – 130 | 485 | 315 | 190 | 285 | 145 | 40 | 60 | 7.3 | |
Loại 160 | 120 – 160 | 485 | 315 | 190 | 315 | 175 | 40 | 60 | 7.6 | |
Loại 190 | 150 – 190 | 485 | 315 | 190 | 345 | 205 | 40 | 60 | 7.9 | |
Loại 220 | 180 – 220 | 485 | 315 | 190 | 385 | 245 | 40 | 60 | 8.2 | |
1 Tấn | Loại 50 | 0 – 50 | 510 | 335 | 195 | 235 | 65 | 52 | 70 | 13.1 |
Loại 80 | 30 – 80 | 510 | 335 | 195 | 265 | 95 | 52 | 70 | 13.5 | |
Loại 90 | 40 – 90 | 510 | 335 | 195 | 275 | 105 | 52 | 70 | 13.6 | |
Loại 130 | 80 – 130 | 510 | 335 | 195 | 315 | 145 | 52 | 70 | 14.3 | |
Loại 170 | 120 – 170 | 510 | 335 | 195 | 355 | 185 | 52 | 70 | 14.8 | |
Loại 210 | 160 – 210 | 510 | 335 | 195 | 395 | 225 | 52 | 70 | 15.3 | |
Loại 250 | 200 – 250 | 510 | 335 | 195 | 435 | 265 | 52 | 70 | 15.8 |
Related Products
-
Kunimoto 1036181 Cùm Giàn Giáo KS Kẹp Ván (Kunimoto 1036181 KS Baseboard Clamp)
-
Kunimoto 1301601 KS Kẹp Chữ U Chuyên Dụng Cho Công Trình 6H (Kunimoto 1301601 KS U-shaped Clamp Type 6H)
-
Kunimoto 1036180 Cùm Đơn Giàn Giáo Với Chốt Giàn Giáo (Kunimoto 1036180 KS Gravity Clamp L)
-
Kẹp Loại GL Dùng Cho Thép EAGLE CLAMP (GL Type Clamp For Steel EAGLE CLAMP)
-
Eagle Clamp Loại HVF Kềm Cầm Tay – Handvice
-
MIKI NETSUREN RW-S Kẹp Ray Có Móc