Products

  1. Nagasaki Jack NPW-1A Xe Đẩy Dụng Cụ (Tool Punching Wagon)

  2. Fukuda Seiko LS-2LF Dao Phay Chuôi Dài, 2 Me – Long Shank End Mill, 2 Flutes

  3. Fukuda Seiko 6XLF Dao Phay 3S 6 Me (Me Cực Dài) – 3S End Mill 6-flute (Extra Long Blade)

  4. Fukuda Seiko 4XLF Dao Phay 3S 4 Me (Me Cực Dài) – 3S End Mill 4-flute (Extra Long Blade)

  5. Fukuda Seiko 2XLF Dao Phay 3S 2 Me (Me Dài Đặc Biệt) – 3S End Mill 2-flute (Special Long Blade)

  6. Kurimoto KEXD Máy Đúc Ép Trục Đôi Có Rãnh Sâu (Deep grooved Type Of Twin Shaft Compounding And Extruding Machine Extruder)

  7. Kurimoto Máy Ép Ống Cuộn (Bending Roll)

  8. Fukuda Seiko 4RBE Dao Phay Góc R, 4 Me – Radius End Mill, 4-Flute

  9. EXEN RKV30PB Bộ Gõ Khí Nén – Relay Knocker (Vibe Type)

  10. Fukuda Seiko 2RBE Dao Phay Góc R, 2 Me – Radius End Mill, 2-Flute

  11. EXEN RKVS40 Bộ Gõ Khí Nén Bằng Thép Không Gỉ – Stainless Steel Knocke

  12. Fukuda Seiko RE Dao Phay Phá Thô – Roughing End Mill

  13. Fukuda Seiko NBE Dao Phay Cầu Cổ Nhỏ Dần – Taper Neck Ball End Mill

  14. Fukuda Seiko LF-BE Dao Phay Cầu Me Dài, 2 Me – Long Blade Ball End Mill, 2 Flutes

  15. RKC Cảm Biến Nhiệt Độ Đa Năng – RKC Temperature Sensors For Various Applications (Thermocouple)

  16. Fukuda Seiko 4BE Dao Phay Cầu 4 Me – Ball End Mill 4 Flutes

  17. Fukuda Seiko 2BE Dao Phay Cầu 2 Me – Ball End Mill 2 Flutes

  18. Fukuda Seiko XLS-4SF Dao Phay Chuôi Dài Đặc Biệt 4 Me – Special Long Shank End Mill 4 Flutes

  19. Fukuda Seiko XLS-2SF Dao Phay Chuôi Dài Đặc Biệt 2 Me – Special Long Shank End Mill 2 Flutes

  20. Fukuda Seiko 4LF Dao Phay 3S 4 Me (Me Dài) – 3S End Mill 4-flute (Long Blade)

  21. Fukuda Seiko 2LF Dao Phay 3S 2 Me (Me Dài) – 3S End Mill 2-flute (Long Blade)

  22. Fukuda Seiko 6SF Dao Phay 3S 6 Me (Me Tiêu Chuẩn) – 3S End Mill 6-flute (Standard Blade)

  23. Nagasaki Jack NRT-300 Xe Đẩy Dụng Cụ Quay 360° (Rotary Tool Trolley)

  24. EXEN RKD30PB Bộ Gõ Khí Nén – Relay Knocker (Direct Type)

  25. Kurimoto KI2148, KI2154, KI2160, KI2460, KI2760, KI2772, KI3072 Sàng Rung (Standard Screening Equipment)

  26. Kurimoto FT-10 Van Đa Lỗ Có Thể Thay Đổi Loại “FLOTUS” (Multi-hole Variable Orifice Valves “FLOTUS”)

  27. Kurimoto KI1224, KI1230, KI1530, KI1536, KI1542, KI1842, KI1848 Sàng Rung (Standard Screening Equipment)

  28. Fukuda Seiko 4SF Dao Phay 3S 4 Me (Me Tiêu Chuẩn) – 3S End Mill 4-flute (Standard Blade)

  29. Fukuda Seiko 2SF Dao Phay 3S 2 Me (Me Tiêu Chuẩn) – 3S End Mill 2-flute (Standard Blade)

  30. Motoyuki ARS Lưỡi Cưa Dạng Kiếm Và Cưa Ống Dùng Đa Vật Liệu Cắt – Reciprocating Blade And Pipe Saw For Multi Materials Cutting

  31. Motoyuki Barigire PWS Lưỡi Cưa Dạng Kiếm Và Cưa Ống Dùng Cho Thép, Thép Không Gỉ, Kim Loại Màu – Reciprocating Blade And Pipe Saw For Steel, Stainless Steel, Non-ferrous Metal Cutting

  32. Motoyuki Barigire K Lưỡi Cưa Dạng Kiếm Và Cưa Ống Dùng Cho Thép, Thép Không Gỉ, Kim Loại Màu – Reciprocating Blade And Pipe Saw For Steel, Stainless Steel, Non-ferrous Metal Cutting

  33. Motoyuki Barigire S Lưỡi Cưa Dạng Kiếm Và Cưa Ống Dùng Cho Thép, Thép Không Gỉ, Kim Loại Màu – Reciprocating Blade And Pipe Saw For Steel, Stainless Steel, Non-ferrous Metal Cutting

  34. Motoyuki ARB Lưỡi Cưa Nghiêng Dùng Cho Đa Vật Liệu Cắt – Tipped Saw Blade For Multi Cutting Materials

  35. Motoyuki YRS Lưỡi Cưa Nghiêng Dùng Cho Đồ Gỗ – Tipped Saw Blade For Carpentry Work

  36. Motoyuki GTS-EP Lưỡi Cưa Nghiêng Dùng Cho PVC Và Các Loại Nhựa – Tipped Saw Blade For PVC And Plastic Cutting

  37. Motoyuki PT Lưỡi Cưa Nghiêng Dùng Cho PVC Và Các Loại Nhựa – Tipped Saw Blade For PVC And Plastic Cutting

  38. Motoyuki GB Lưỡi Cưa Nghiêng Dùng Cho Nhôm Dày, Kim Loại Màu – Tipped Saw Blade For Thick Aluminum and Non-ferrous Metal Cutting

  39. Motoyuki GA Lưỡi Cưa Nghiêng Dùng Cho Kim Loại Mỏng, Kim Loại Màu – Tipped Saw Blade For Thin, Non-Ferrous Metal Cutting

  40. Motoyuki SM Lưỡi Cưa Nghiêng Dùng Cho Thép Tấm Mỏng – Tipped Saw Blade For Thin Steel Sheet Cutting

  41. Tosei WJ- Bánh Xe Nhỏ – Caster

  42. Tosei HK- Bánh Xe Nhỏ – Caster

  43. Motoyuki PF-305 Lưỡi Cưa Nghiêng Dùng Cho Tấm Panel Cách Nhiệt – Tipped Saw Blade For Metal Sandwiched Panel

  44. Motoyuki KP Lưỡi Cưa Nghiêng Dùng Cho Ống Xoắn Ốc Và Cắt Spandrel – Tipped Saw Blade For Spiral Duct and Spandrel Cutting

  45. Motoyuki MK-H Lưỡi Cưa Nghiêng Dùng Cho Cắt Kim Loại – Tipped Saw Blade For Metal Siding Cutting

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top