Products

  1. Hammer Caster 220 G/215 G 50-75mm Bánh Xe Nhỏ – Hammer Caster 220 G/215 G 50-75mm Caster

  2. Hammer Caster 940 SMA/935 SMA 100-125mm Bánh Xe Nhỏ – Hammer Caster 940 SMA/935 SMA 100-125mm Caster

  3. Hammer Caster 940 SEA/935 SEA 100-125mm Bánh Xe Nhỏ – Hammer Caster 940 SEA/935 SEA100-125mm Caster

  4. Hammer Caster 940 SMR/935 SMR 100-125mm Bánh Xe Nhỏ – Hammer Caster 940 SMR/935 SMR 100-125mm Caster

  5. Hammer Caster 940 S0M/935 S0M 100-125mm Bánh Xe Nhỏ – Hammer Caster 940 S0M/935 S0M 100-125mm Caster

  6. Furuto Industrial (Monf) AL1 Băng Dính Nhôm Không Có Giấy Nhả – Aluminum Tape Without Release Paper

  7. Hammer Caster 940 SER/935 SER 100-125mm Bánh Xe Nhỏ – Hammer Caster 940 SER/935 SER 100-125mm Caster

  8. Furuto Industrial (Monf) AL2 Băng Dính Nhôm – Aluminum Tape

  9. Hammer Caster 940 S0E/935 S0E 100-25mm Bánh Xe Nhỏ – Hammer Caster 940 S0E/935 S0E 100-25mm Caster

  10. UHT CORPORATION TLS-12 Dụng Cụ Đánh Bóng Khuôn Mẫu (TurboLap 1.2mm Stroke Type)

  11. UHT CORPORATION TLS-07 Dụng Cụ Đánh Bóng Khuôn Mẫu (TurboLap 0.7mm Stroke Type)

  12. UHT CORPORATION TLS-03 Dụng Cụ Đánh Bóng Khuôn Mẫu (TurboLap 0.3mm Stroke Type)

  13. UHT CORPORATION TTL-12 Dụng Cụ Đánh Bóng Khuôn Mẫu (TurboLap 1.2mm Stroke Type)

  14. UHT CORPORATION TTL-07 Dụng Cụ Đánh Bóng Khuôn Mẫu (TurboLap 0.7mm Stroke Type)

  15. UHT CORPORATION TTL-03 Dụng Cụ Đánh Bóng Khuôn Mẫu (TurboLap 0.3mm Stroke Type)

  16. UHT CORPORATION MAG-093N Máy Mài Vi Khí 90° (Air Micro Grinder 90° Angle)

  17. UHT CORPORATION MAG-123N Máy Mài Vi Khí 120° (Air Micro Grinder 120°)

  18. Furuto Industrial (Monf) No.818 hyper Băng Dính Vải Sửa Nhà Vinyl – Cloth Tape For Vinyl House Repair

  19. UHT CORPORATION MAG-122N Máy Mài Vi Khí (Air Micro Grinder)

  20. Hammer Caster 960 HPS/960 HPR 200mm Bánh Xe Nhỏ – Hammer Caster 960 HPS/960 HPR 200mm Caster

  21. UHT CORPORATION MAG-091N Máy Mài Vi Khí 90° Loại Mô-men Xoắn Cao φ3 (Air Micro Grinder 90° Angle Type φ3 Collet)

  22. UHT CORPORATION MAG-121N Máy Mài Vi Khí 120° Loại Mô-men Xoắn Cao φ3 (Air Micro Grinder 120° Angle Type φ3 Collet)

  23. UHT CORPORATION MSG-32BSN Máy Mài Vi Khí Thẳng Loại Mô-men Xoắn Cao φ3.175 (Air Micro Grinder Straight Type φ3.175 Collet)

  24. UHT CORPORATION MSG-24BSN Máy Mài Vi Khí Thẳng Loại Mô-men Xoắn φ2.34 (Air Micro Grinder Straight Type 2.34 Collet)

  25. Furuto Industrial (Monf) H-520 Băng Dính Cách Điện Tự Dính (Băng Keo Polyetylen) – Self-adhesive Insulating Tape (Adhesive Polyethylene Tape)

  26. UHT CORPORATION FX3.0 Máy Mài Vi Khí Thẳng Loại Mô-men Xoắn Cao φ3 (Air Micro Grinder Straight Type φ3 Collet)

  27. JSCE N061 PC Máy Kiểm Tra Lưu Lượng Vữa (Grout Flow Tester (J14 Funnel))

  28. UHT CORPORATION MSG-3BSN L Máy Mài Vi Khí Thẳng Loại Mô-men Xoắn Cao φ3 (Air Micro Grinder Straight Type φ3 Collet)

  29. Hammer Caster 960 BPS/960 BPR 150-200mm Bánh Xe Nhỏ – Hammer Caster 960 BPS/960 BPR 150-200mm Caster

  30. UHT CORPORATION MSG-3BSN Máy Mài Vi Khí Thẳng Loại Mô-men Xoắn Cao φ3 (Air Micro Grinder Straight Type φ3 Collet)

  31. UHT CORPORATION HTSG-3S Máy Mài Vi Khí 24.000rpm Loại Mô-men Xoắn Cao φ3 (Air Micro Grinder 24,000rpm High Torque Type φ3 Collet)

  32. Furuto Industrial (Monf) No.10 Sơn Lót – Primer

  33. Furuto Industrial (Monf) SM Chất Độn – Filler

  34. Hammer Caster 940 MA/935 MA 100-125mm Bánh Xe Nhỏ – Hammer Caster 940 MA/935 MA 100-125mm Caster

  35. Furuto Industrial (Monf) ST Tấm Chống Ăn Mòn Chất Độn – Filler

  36. Vessel No.TD-6310HX Bộ Vít Lục Giác – Vessel No.TD-6310HX Hex Head Driving set (w/ 10 bits)

  37. Vessel BỘ TÔ VÍT TORX NO.TD-6310TX (KÈM 10 MŨI VÍT) – Vessel No.TD-6310TX TORX Head Driving Set

  38. Vessel No.6603 Tô Vít Góc Trục Vuông – Vessel No.6603 Long Square Shank Screwdriver

  39. Vessel NO.5700WP Tô Vít Cho Vòi Nước – Vessel NO.5700WP Water faucet Screwdriver No.5700WP(wide 18 mm)

  40. Vessel No.5700BD Tô Vít Dành Riêng Cho Ắc Quy Xe – Vessel Car Battery Screwdriver No.5700BD (coin shaped)

  41. Vessel NO.6900 Tô Vít Trong Suốt Loại Chính Xác – Vessel NO.6900 “CRYSTALINE” Screwdriver (Precision Type)

  42. Vessel No.6300 Tô Vít Trong Suốt Loại Trục Dài – Vessel “CRYSTALINE” Screwdriver (Long Shank Type) No.6300

  43. Vessel NO.6300 Tô Vít Trong Suốt – Vessel NO.6300 “CRYSTALINE” Screwdriver

  44. Vessel NO.6200 Tô Vít Trong Suốt Loại Ngắn – Vessel NO.6200 “CRYSTALINE” Screwdriver (Stubby Type)

  45. Vessel NO.6100 Tô Vít Trong Suốt Loại Trục Mảnh – Vessel NO.6100 “CRYSTALINE” Screwdriver (Thin Shank Type)

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top