Products

  1. Kitagawa Dòng FG-M Khớp Nối Kẹp Phôi Mâm Cặp ( Finger Chuck For Motorcycle Wheels)

  2. Bix BD-4T Đầu Tua Vít Trình Điều Khiển Điện Nhỏ (Thùy lục giác) (Small electric driver bits(Hex lobe))

  3. Kitagawa Dòng FG-L Khớp Nối Kẹp Phôi Mâm Cặp (Finger Chuck For Automotive Wheels)

  4. Kitagawa Dòng FG-V Khớp Nối Kẹp Phôi Mâm Cặp (Finger Chuck For Automotive Wheels)

  5. Bix B-10M Đầu Tua Vít Trình Điều Khiển Điện Nhỏ – Small Electric Driver Bits

  6. Kitagawa Dòng FG(T) Khớp Nối Kẹp Phôi Mâm Cặp (Finger Chuck)

  7. Bix B-10 Đầu Tua Vít Trình Điều Khiển Điện Nhỏ (Small electric driver bits)

  8. Kitagawa Dòng LU Mâm Cặp Khóa Mức (Level Lock Chuck)

  9. Bix BH-5VX Đầu Tua Vít Trình Điều Khiển Điện Nhỏ (Small electric driver bits)

  10. Kitagawa Dòng PUE Mâm Cặp Khóa Kéo (Pull Lock Chuck For Internal Gripping)

  11. BiX BH-5VM Đầu Tua Vít Trình Điều Khiển Điện Nhỏ – Small Electric Driver Bits

  12. Bix BH-5V Đầu Tua Vít Trình Điều Khiển Điện Nhỏ (Small electric driver bits)

  13. Bix BH-4VX Đầu Tua Vít Trình Điều Khiển Điện Nhỏ (Small electric driver bits)

  14. Kitagawa Dòng PU Mâm Cặp Khóa Kép (Pull Lock Chuck)

  15. Bix BH-4VM Đầu Tua Vít Trình Điều Khiển Điện Nhỏ (Small electric driver bits)

  16. Bix BH-4V Đầu Tua Vít Trình Điều Khiển Điện Nhỏ (Small electric driver bits)

  17. Bix BH-4V Đầu Tua Vít Trình Điều Khiển Điện Nhỏ (Small electric driver bits)

  18. Bix BD-4X Đầu Tua Vít Trình Điều Khiển Điện Nhỏ (Small electric driver bits)

  19. Bix BD-4M Đầu Tua Vít Trình Điều Khiển Điện Nhỏ (Small electric driver bits)

  20. Bix BD-4 Đầu Tua Vít Trình Điều Khiển Điện Nhỏ (Small electric driver bits)

  21. Kitagawa PUD12 Mâm Cặp Khóa Kéo (Pull Lock Chuck For Differential Case Machining)

  22. Kitagawa Dòng PUB Mâm Cặp Khóa Kéo (Through-Hole Pull Lock Chuck)

  23. Kitagawa Dòng PWT(C) Mâm Cặp Cánh Trợ Lực 2 Chấu (2-Jaw Power Wing Chuck)

  24. TONE TXLN900H Bộ Lục Giác Hình Sao – Hexlobe Wrench Set L-Type

  25. Kitagawa Dòng PW(C) Mâm Cặp Cánh Trợ Lực (Power Wing Chuck)

  26. Kitagawa Dòng DL200 Mâm Cặp Khóa Kép (Dual Lock Chuck)

  27. Kitagawa Dòng KPC Mâm Cặp Không Khí Khép Kín Trung Tâm (High Precision Closed Centre Self-Contained Air Chuck)

  28. Kitagawa Dòng UPR Mâm Cặp Tự Động (Large Through, Hole Self-Contained Chuck)

  29. Kitagawa Dòng UB Mâm Cặp Khép Kín (Large Through-Hole Self-Contained Chuck)

  30. Kitagawa Dòng UVE-K Mâm Cặp Khép Kín Vận Hành Bằng Không Khí (Air-Operated Self, Contained Power Chuck)

  31. Kitagawa Dòng HW Mâm Cặp Điện 4 Chấu Trung Tâm Kín (4-Jaw Closed Centre Power Chuck)

  32. Kitagawa Dòng MLV Mâm Cặp Điện 1 Chấu Với Khoảng Chạy Cực Dài (1-Jaw Mega, Long Stroke Power Chuck)

  33. Kitagawa Dòng MLT Mâm Cặp Điện 2 Chấu Với Khoảng Chạy Dài (2-Jaw Mega-Long Stroke Power Chuck)

  34. Kitagawa Dòng NT/NLT Mâm Cặp Điện 2 Chấu Trung Tâm Kín (2-Jaw Closed Centre Power Chuck)

  35. Kitagawa Dòng ML Mâm Cặp Điện Trung Tâm Kín Với Khoảng Chạy Dài (Closed Centre Mega, Long-Stroke Power Chuck)

  36. Kitagawa Dòng NL Mâm Cặp Tâm Kín Với Khoảng Chạy Dài (Closed Centre Long, Stroke Chuck)

  37. Kitagawa Dòng NV Mâm Cặp Công Suất Lớn Cho Máy Tiện Đứng (Large Power Chuck For Vertical Lathes)

  38. Nagahori 617/620/621-SQ Đầu Khấu Vặn Dạng Bánh Xe Budd Loại 19,0Sq. (3/4″) (Budd Wheel Sockets)

  39. Kitagawa Dòng N Mâm Cặp Điện Trung Tâm Dạng Kín (Closed Centre Power Chuck)

  40. Nagahori 604/608-A Bộ Điều Hợp Loại 19,0Sq. (3/4″) (Adapters)

  41. Nagahori 615/620/630-E Thanh Mở Rộng Loại 19,0Sq. (3/4″) (Extension Bars)

  42. Nagahori 606U Khớp Nối Đa Năng Loại 19,0Sq. ( 3/4″ ) (Universal Joints)

  43. Nagahori 612/614/617/619/622-C Ổ Cắm Cờ Lê Lục Giác Loại 19,0Sq. (3/4″) (Hexagon Wrench Sockets)

  44. Nagahori Đầu Khấu Vặn Dài Loại 19.0Sq.(3/4″) (Deep Sockets)

  45. Nagahori 614/617/619/621/622/623/624/627/629/630/632/635/636/638/641/646/650/655 Đầu Khấu Vặn Tiêu Chuẩn Loại 19.0Sq.(3/4″) (Lục Giác Đơn) (Ổ cắm tiêu chuẩn 19.0Sq.(3/4″) (Lục giác đơn))

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top