Products

  1. Nippon Chemical Screw PEEK/BC(M) PEEK/Nắp Bu-lông (Loại T) – PEEK/Bolt Cap (T-Type)

  2. Chiyoda Tsusho M4R/6R Ống Nối Mini Khuỷu Tay Nam Bằng Nhựa Resin (Male Elbow [Resin Body])

  3. Chiyoda Tsusho M4R/6R Đầu Nối Đực Chữ T Bằng Nhựa Resin (Male Branch [Resin Body])

  4. Chiyoda Tsusho M4/6 Đầu Nối Đực Mini Bằng Thép (MALE CONNECTOR [METAL BODY])

  5. Chiyoda Tsusho FS4/6/8/10/12 Ống Nối Liên Hợp Đực Có Vách Ngăn SUS (SUS BULKHEAD UNION)

  6. Chiyoda Tsusho FS4/6/8/10/12 Ống Nối Đực Hình Chữ Y SUS (SUS MALE BRANCH Y)

  7. Chiyoda Tsusho FS4/6/8/10/12 Ống Nối 3 Chạc Nam SUS (SUS MALE BRANCH TEE)

  8. Chiyoda Tsusho FS4/6/8/10/12 Đầu Nối Khủy Tay Đực SUS (SUS Male Elbow)

  9. Chiyoda Tsusho FS4/6/8/10/12 Đầu Nối Đực SUS (SUS Male Connector)

  10. Chiyoda Tsusho FMB4/6R Đầu Nối Cảm Ứng Beta Điều Khiển Tốc Độ Nhỏ (TOUCH CONNECTOR FIVE MINI SPEED CONTROLLER Β)

  11. Chiyoda Tsusho FM4/6 Đầu Nối Cảm Ứng Alpha Điều Khiển Tốc Độ Nhỏ (TOUCH CONNECTOR FIVE MINI SPEED CONTROLLER Α)

  12. Tokyo Sokushin VIP-19 Máy đo cường độ – Tokyo Sokushin VIP-19 Intensity Meter(for rack-mount) Seismic Monito

  13. Tokyo Sokushin VIP-18 Màn hình Máy đo cường độ địa chấn – Tokyo Sokushin Intensity Meter VIP-18 Seismic Monitor

  14. Tokyo Sokushin CV-375A / CV-375B Cảm biến mạng – Tokyo Sokushin CV-375A / CV-375B Network Sensor

  15. Tokyo Sokushin CV-374AV / CV-374BV Cảm biến mạng – Tokyo Sokushin CV-374AV / CV-374BV Network Sensor

  16. Tokyo Sokushin TMC-8200 Máy tạo thời gian chuẩn GPS – Tokyo Sokushin TMC-8200 GPS Standard Time Generator

  17. Tokyo Sokushin TOBS-24N Sản phẩm Máy đo địa chấn đáy đại dương – Products Tokyo Sokushin TOBS-24N Ocean Bottom Seismograph

  18. Chiyoda Tsusho RP Series Đầu Nối Cắm Mù Bằng Nhựa Resin – Blind Plug Connector _Resin Body

  19. Chiyoda Tsusho IS4/6/8/10/12 Đầu Nối Hỗ Trợ Bên Trong (Inner Support)

  20. Chiyoda Tsusho F6/8/10/12 Khớp Nối PL Dạng Phích Cắm (Coupling Plug PL)

  21. Chiyoda Tsusho F6/8/10/12 Khớp Nối PN Dạng Phích Cắm (Coupling Plug PN)

  22. Chiyoda Tsusho FR4/6/8/10 Ống Nối Chung Khác Đường Kính (Different Joint Connector)

  23. Chiyoda Tsusho FR4/6/8/10/12 Đầu Nối Chữ L (L Connector)

  24. Chiyoda Tsusho FR4/6/8/10/12 Đầu Nối Chung (Joint Connector)

  25. Isolite Insulating AL Seal BSSR Tấm Cách Nhiệt Chống Lửa – Isolite Insulating Fireguard

  26. Isolite Insulating Isowool Bông Cách Nhiệt – Blanket

  27. Isolite Insulating Fibermax Bông Cách Nhiệt – Blanket

  28. Isolite Insulating Isowool BSSR Bông Cách Nhiệt – Blanket

  29. Chiyoda Tsusho FR4/6/8/10 Đầu Nối Giảm Tốc (Reducer Connector)

  30. Chiyoda Tsusho FR4/6/8/10 Ống nối liên hợp chữ Y khác đường kính (Different union Y connector)

  31. Chiyoda Tsusho FR4/6/8/10/12 Ống Nối Liên Hợp Chữ Y (Union Y Connector)

  32. Chiyoda Tsusho FR4/6/8/10/12 Ống Nối Liên Hợp Chữ T Khác Đường Kính (Different Union Tee Connector)

  33. Chiyoda Tsusho FR4/6/8/10/12/16 Ống Nối Liên Hợp Chữ T (Union Tee Connector)

  34. Chiyoda Tsusho FR4/6/8/10/12/16 Ống Nối Liên Hợp Khủy Tay (Union Elbow Connector)

  35. Chiyoda Tsusho FR4/6/8/10/12 Ống Nối Liên Hợp Khác Đường Kính (Different Union Connector)

  36. Chiyoda Tsusho F4/6/8/10/12/16 Ống Nối Liên Hợp (Union Connector)

  37. Chiyoda Tsusho F4/6/8/10/12/16 Ống Nối Có Vách Ngăn Union (Bulkhead Union)

  38. Chiyoda Tsusho F4/6/8/10/12 Đầu Nối Cái (Female Connector)

  39. Chiyoda Tsusho F4/6/8/10/12/16 Đầu Nối Chữ T Đực (Male Run Tee)

  40. Chiyoda Tsusho Đầu Nối Cái Có Vách Ngăn Ren Ngoài (Bulkhead Female Connector)

  41. Chiyoda Tsusho F4/6/8/10/12 Đầu Nối Chữ Y Đực (Male Branch Y)

  42. Chiyoda Tsusho F4/6/8/10/12/16 Đầu Nối Chữ T Đực (Male Branch Tee)

  43. Chiyoda Tsusho F4/6/8/10/12 Ống Nối Khuỷu Tay Đực Loại Dài (Long Male Elbow)

  44. Chiyoda Tsusho F4/6/8/10/12 Ống Nối Khuỷu Tay Banjo Đơn (Banjo Single)

  45. Chiyoda Tsusho FR4/6/8 Đầu Nối Khuỷu Tay Đực Bằng Nhựa Resin (Resin Male Elbow)

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top