Products

  1. Tokyo Sokushin TOBS-24N Sản phẩm Máy đo địa chấn đáy đại dương – Products Tokyo Sokushin TOBS-24N Ocean Bottom Seismograph

  2. Chiyoda Tsusho RP Series Đầu Nối Cắm Mù Bằng Nhựa Resin – Blind Plug Connector _Resin Body

  3. Chiyoda Tsusho IS4/6/8/10/12 Đầu Nối Hỗ Trợ Bên Trong (Inner Support)

  4. Chiyoda Tsusho F6/8/10/12 Khớp Nối PL Dạng Phích Cắm (Coupling Plug PL)

  5. Chiyoda Tsusho F6/8/10/12 Khớp Nối PN Dạng Phích Cắm (Coupling Plug PN)

  6. Chiyoda Tsusho FR4/6/8/10 Ống Nối Chung Khác Đường Kính (Different Joint Connector)

  7. Chiyoda Tsusho FR4/6/8/10/12 Đầu Nối Chữ L (L Connector)

  8. Chiyoda Tsusho FR4/6/8/10/12 Đầu Nối Chung (Joint Connector)

  9. Isolite Insulating AL Seal BSSR Tấm Cách Nhiệt Chống Lửa – Isolite Insulating Fireguard

  10. Isolite Insulating Isowool Bông Cách Nhiệt – Blanket

  11. Isolite Insulating Fibermax Bông Cách Nhiệt – Blanket

  12. Isolite Insulating Isowool BSSR Bông Cách Nhiệt – Blanket

  13. Chiyoda Tsusho FR4/6/8/10 Đầu Nối Giảm Tốc (Reducer Connector)

  14. Chiyoda Tsusho FR4/6/8/10 Ống nối liên hợp chữ Y khác đường kính (Different union Y connector)

  15. Chiyoda Tsusho FR4/6/8/10/12 Ống Nối Liên Hợp Chữ Y (Union Y Connector)

  16. Chiyoda Tsusho FR4/6/8/10/12 Ống Nối Liên Hợp Chữ T Khác Đường Kính (Different Union Tee Connector)

  17. Chiyoda Tsusho FR4/6/8/10/12/16 Ống Nối Liên Hợp Chữ T (Union Tee Connector)

  18. Chiyoda Tsusho FR4/6/8/10/12/16 Ống Nối Liên Hợp Khủy Tay (Union Elbow Connector)

  19. Chiyoda Tsusho FR4/6/8/10/12 Ống Nối Liên Hợp Khác Đường Kính (Different Union Connector)

  20. Chiyoda Tsusho F4/6/8/10/12/16 Ống Nối Liên Hợp (Union Connector)

  21. Chiyoda Tsusho F4/6/8/10/12/16 Ống Nối Có Vách Ngăn Union (Bulkhead Union)

  22. Chiyoda Tsusho F4/6/8/10/12 Đầu Nối Cái (Female Connector)

  23. Chiyoda Tsusho F4/6/8/10/12/16 Đầu Nối Chữ T Đực (Male Run Tee)

  24. Chiyoda Tsusho Đầu Nối Cái Có Vách Ngăn Ren Ngoài (Bulkhead Female Connector)

  25. Chiyoda Tsusho F4/6/8/10/12 Đầu Nối Chữ Y Đực (Male Branch Y)

  26. Chiyoda Tsusho F4/6/8/10/12/16 Đầu Nối Chữ T Đực (Male Branch Tee)

  27. Chiyoda Tsusho F4/6/8/10/12 Ống Nối Khuỷu Tay Đực Loại Dài (Long Male Elbow)

  28. Chiyoda Tsusho F4/6/8/10/12 Ống Nối Khuỷu Tay Banjo Đơn (Banjo Single)

  29. Chiyoda Tsusho FR4/6/8 Đầu Nối Khuỷu Tay Đực Bằng Nhựa Resin (Resin Male Elbow)

  30. F.T Industries Thiết Bị Chặn Móc Nâng (F.T Industries Hook Stopper)

  31. Chiyoda Tsusho F4/6/8/10/12/16 Đầu Nối Khuỷu Tay Đực (Male Elbow)

  32. F.T Industries Thiết Bị Nâng Cuộn (F.T Industries Coil Lifter)

  33. Chiyoda Tsusho F4/6/8/10/12 Đầu Nối Đực Khớp Nối Hình Lục Giác (Male Connector With Hex Key)

  34. F.T Industries Móc Nâng Điện (F.T Industries Rotating Hook (Electric Type))

  35. F.T Industries Bánh Lăn Thép Rèn (F.T Industries Forged Steel Wheel)

  36. F.T Industries Bánh Xe Có Rãnh Sheave (F.T Industries New Sheave)

  37. Nippon Chemical Screw RENY/ZB(M) Ốc Cắt Theo Kích Cỡ Cụ Thể– RENY/ Inch-cut bolt

  38. F.T Industries Bộ Ròng Rọc Và Móc – Hook Block

  39. Kurimoto SD-10 Van Nổi Kiểm Soát Mực Nước (Water Level Controlled Float Valves)

  40. Nippon Chemical Screw PC/BC (M) Nắp ốc (kiểu T) – PC/Bolt Cap (T type)

  41. Nippon Chemical Screw PC/ZB(M) PC/Bu-lông Mỏng – PC/Thin Bolt

  42. Kurimoto M-611 Van Bướm Loại Bọc Cao Su (Wafer Type Rubber-seated Butterfly Valves)

  43. Tokyo Sokushin TS-Station Phần mềm Mô Phỏng – Tokyo Sokushin TS-Station Terminal Software

  44. Tokyo Sokushin Pwave32 Hệ thống giám sát địa chấn – Tokyo Sokushin Pwave32 Seismic Monitoring System Japan

  45. Tokyo Sokushin SAMTAC-802C Máy ghi dữ liệu kĩ thuật số – Tokyo Sokushin SAMTAC-802C Digital Data Recorder

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top