Products

  1. Saitama Seiki U-TOOL U-S6 Máy Siết Bu Lông Cường Độ Cao – Heavy Duty Impact Wrench

  2. Watanabe A1-1C Đồng Hồ Bảng Kỹ Thuật Số Để Đo Nhiệt Độ (Cặp Nhiệt Điện) – Digital Panel Meter For Temperature Measurement (Thermocouple)

  3. Saitama Seiki U-TOOL U-P6 Máy Siết Bu Lông Cường Độ Cao – Heavy Duty Impact Wrench

  4. Saitama Seiki U-TOOL U-S6L Máy Bắt Vít Cường Độ Lớn – Heavy-duty Impact Drivers

  5. Saitama Seiki U-TOOL U-P6L Máy Bắt Vít Cường Độ Lớn – Heavy-duty Impact Drivers

  6. Watanabe A1-16 Đồng Hồ Bảng Kỹ Thuật Số Cho Dòng Điện Xoay Chiều (Giá Trị Trung Bình, Định Mức Đầu Vào: 5A)- Digital Panel Meter For Alternating current (average value, input rating: 5A)

  7. Saitama Seiki U-TOOL U-825 Máy Bắt Vít – Impact Drivers

  8. Saitama Seiki U-TOOL U-310 Máy Cưa Khí Nén – Air Saw

  9. Watanabe A1-15 Đồng hồ đo kỹ thuật số cho dòng điện xoay chiều (Giá trị trung bình, Định mức đầu vào: Dưới 2A) – Digital Panel Meter For Alternating Current (Average Value, Input Rating: Less than 2A)

  10. Watanabe A1-14 Đồng Hồ Bảng Kỹ Thuật Số Đối Với Điện Áp Xoay Chiều (Giá Trị Trung Bình) – Digital Panel Meter For AC Voltage (Average Value)

  11. Saitama Seiki U-TOOL U-830 Súng Bắn Vít Loại Thẳng – Screwdriver Straight

  12. Saitama Seiki U-TOOL U-810-8 Súng Bắn Vít Tốc Độ Thấp – Low-speed Screwdriver

  13. Watanabe A1-1B Đồng Hồ Đo Kỹ Thuật Số Cho Tín Hiệu Xử Lý – Digital Panel Meter For Process Signals

  14. Saitama Seiki U-TOOL U-810 Súng Bắn Vít – Screwdriver

  15. Watanabe A1-12 Đồng Hồ Bảng Kỹ Thuật Số Cho Dòng Điện Một Chiều – Digital Panel Meter For DC Current

  16. Saitama Seiki U-TOOL U-500AHR Mũi Khoan Góc Đảo Chiều 3/8″ – 3.8″ Angle-head Drill

  17. Saitama Seiki U-TOOL U-500AH Mũi Khoan Góc 3/8″ – 3.8″ Angle-head Drill

  18. Saitama Seiki U-TOOL U-527 Máy Khoan Đảo Chiều1.2″ – 1.2″ Reversible Drill

  19. Watanabe A1-11 Đồng Hồ Bảng Kỹ Thuật Số Cho Điện Áp DC – Digital Panel Meter For DC Voltage

  20. Watanabe WPM-1-12 Đồng hồ đo kỹ thuật số cho điện áp/dòng điện DC (Đa màn hình, 48×96) – Digital Panel Meter for DC Voltage/Current (Multi Display, 48×96)

  21. Saitama Seiki U-TOOL U-600 Máy Khoan Đảo Chiều 3,8″ – 3,8″ Reversible Drill

  22. Watanabe WPM-1-11 Đồng hồ đo kỹ thuật số cho điện áp/dòng điện DC (Màn hình đơn, 48×96) – Digital Panel Meter for DC Voltage/Current (Single Display, 48×96)

  23. Watanabe WPMZ-5 Máy Đo Bảng Kỹ Thuật Số Đồ Họa (Đo Vòng Quay Và Tốc Độ) – Graphical Digital Panel Meter (Rotation and Speed Measurement)

  24. Saitama Seiki U-TOOL U-590 Máy Khoan – Drill

  25. Watanabe WPMZ-6 Máy Đo Bảng Điều Khiển Kỹ Thuật Số Đồ Họa (Đo Lường Tức Thời Và Tổng Thể) – Graphical Digital Panel Meter (Instantaneous and Totalizing Measurement)

  26. Watanabe WPMZ-3 Máy đo bảng kỹ thuật số đồ họa (Đo máy đo biến dạng) – Graphical Digital Panel Meter (Strain Gauge Measurement)

  27. Saitama Seiki U-TOOL U-220 Cờ Lê Bánh Cóc – RATCHET WRENCHES

  28. Saitama Seiki U-TOOL U-131 Cờ Lê Bánh Cóc – RATCHET WRENCHES

  29. Saitama Seiki U-TOOL U-1902 Cờ Lê Bánh Cóc – RATCHET WRENCHES

  30. Watanabe WPMZ-1 Máy đo bảng kỹ thuật số đồ họa (Đo điện áp và dòng điện một chiều)- Graphical Digital Panel Meter (DC Voltage and Current Measurement)

  31. Watanabe CTL-EN Cáp nối dài CT – CT extension cable

  32. Watanabe CTL-BUN Cáp kết nối CT – CT connection cable

  33. KORI SEIKI RS Bộ Đếm Có Tiếp Điểm – Counter With Contact

  34. Saitama Seiki U-TOOL U-1901 Cờ Lê Bánh Cóc 3/8″ – 3/8″ HANDY RATCHET WRENCHES

  35. Watanabe WCTF-100/200/400/600 Tách CT (Đánh giá phụ chính:1A,100A,200A,400A) –Split CT (Primary side rating: 1A,100A, 200A, 400A)

  36. Watanabe CTL-10 CT tách nhỏ (xếp hang mặt chính: 1/5/30A) – Small split CT (primary side rating: 1/5/30A)

  37. Watanabe WSW-410C-1000 Bộ định tuyến (bộ lặp) – Router (repeater)

  38. Saitama Seiki U-TOOL U-1900 Cờ Lê Bánh Cóc 3.8″ – 3.8″ RATCHET WRENCHES

  39. Watanabe WSW-421C Nút Nhiệt Độ, Độ Ẩm Và Chiếu Sáng – Temperature, Humidity, And Illuminance Node

  40. Watanabe WSW-422C-1010 Nút Cảm Giác Của Con Người – Human Feeling Node

  41. Watanabe WSW-423C-1000 Nút Mạng CO2- CO2 Node

  42. Watanabe WSW-42KC-1000 Nút Cảm Biến Chọn Xung – Pulse Pick Sensor Node

  43. Techno Aoyama Bộ Nạp Đai Ốc – Nut Feeder

  44. Watanabe WSW-424C-1000 Máy Xung Đếm- Pulse Count Node

  45. Watanabe WSW-428C-1000 Bộ Chuyển Đổi Modbus RTU – Modbus RTU Node

YÊU CẦU BÁO GIÁ

contact

Return Top